Doanh thu bán hàng và CCDV
|
712,618,892
|
1,023,773,119
|
798,728,148
|
884,888,873
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,022,398
|
19,013,266
|
18,517,092
|
19,716,072
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,951,243
|
5,861,911
|
5,250,555
|
4,236,120
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,063,054
|
4,598,673
|
4,162,319
|
3,340,982
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
612,015,248
|
596,997,718
|
609,968,490
|
628,763,822
|
|