Thông tin giao dịch
BRR
Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
Công ty cổ phần Cao su Bà Rịa (trước là Công ty Cao su Bà Rịa) được thành lập theo quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN ngày 11/6/1994 của Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm, nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trên cơ sở tách các nông trường: Bình Ba, Xà Bang, Cù Bị (thuộc huyện Châu Đức), Hòa Bình (thuộc huyện Xuyên Mộc) của Công ty Cao su Đồng Nai.
Cập nhật:
14:04 T2, 21/04/2025
18.60
-2.9 (-13.49%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
21.5
-
Giá trần
24.7
-
Giá sàn
18.3
-
Giá mở cửa
24
-
Giá cao nhất
24
-
Giá thấp nhất
18.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
112,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,061,963
|
53,178,997
|
139,690,924
|
154,429,881
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,189,194
|
42,697,611
|
105,439,059
|
112,300,472
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,872,769
|
10,481,386
|
34,251,864
|
42,129,409
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,098,454
|
14,178,006
|
27,919,504
|
13,249,014
|
|
Lợi nhuận khác
|
515,387
|
22,028,415
|
1,641,989
|
20,865,996
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,390,358
|
39,030,386
|
53,991,436
|
65,467,588
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,605,878
|
33,922,127
|
50,624,636
|
56,093,771
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,605,878
|
33,922,127
|
50,624,636
|
56,093,771
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
268,271,889
|
341,454,437
|
368,275,213
|
336,121,033
|
|
Tổng tài sản
|
1,556,649,702
|
1,613,997,611
|
1,642,628,305
|
1,620,766,446
|
|
Nợ ngắn hạn
|
119,380,157
|
244,416,083
|
235,436,762
|
162,756,618
|
|
Tổng nợ
|
132,181,745
|
256,957,990
|
247,768,488
|
169,812,858
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,424,467,957
|
1,357,039,621
|
1,394,859,817
|
1,450,953,587
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.