MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

CKD

 Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)

Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi - CKD
Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LICOGI được thành lập ngày 01/7/1963, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh. Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp ngày 11/04/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các sản phẩm hợp kim đúc, sản phẩm giàn không gian phục vụ lắp dựng các công trình lớn; sản xuất nhôm hợp kim định hình;...
Cập nhật:
14:15 T3, 25/03/2025
27.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.8
  • Giá trần
    31.9
  • Giá sàn
    23.7
  • Giá mở cửa
    27.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    506.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 0322242628010k20k30k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    38.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    38.13
  •        P/E :
    0.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    179.03
  •        P/B:
    0.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,602
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    83.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 357,709,403 287,253,884 208,981,944 584,034,006
Giá vốn hàng bán 323,188,129 259,162,761 185,220,169 521,841,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,412,783 27,887,197 23,761,775 61,860,542
Lợi nhuận tài chính -2,130,958 -1,928,570 76,105,810 169,643
Lợi nhuận khác 1,364,299 -2,632,417 571,888 -611,686
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,047,191 9,952,335 82,221,343 17,722,832
Lợi nhuận sau thuế 11,205,485 8,945,184 81,075,704 13,166,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,205,485 8,945,184 81,075,704 13,166,565
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 838,591,684 760,168,766 898,943,909 986,083,884
Tổng tài sản 1,069,550,150 991,523,999 1,130,111,230 1,214,313,255
Nợ ngắn hạn 561,586,649 546,321,410 603,974,276 673,636,380
Tổng nợ 563,338,128 548,662,437 606,173,964 677,209,424
Vốn chủ sở hữu 506,212,022 442,861,562 523,937,266 537,103,831
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.46 3.54 2.96 0.12
15.5 15.86 16.33 14.29
6.07 8.56 8.01 208.33
11.48 12.91 9.53 0.36
22.31 22.33 20.14 0.81
13.12 12.48 9.96 0.78
13.12 12.48 9.56 8.56
48.54 42.2 52.67 55.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402505007508 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k50.4 %52.8 %55.2 %57.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.