MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

CMW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau - CMW>
CTCP Cấp nước Cà Mau tiền thân là Công ty Cấp nước Minh Hải, được thành lập ngày 29/02/1992 từ Xí nghiệp Cấp nước thị xã Cà Mau thuộc tỉnh Cà Mau. Trải qua nhiều năm phát triển, đổi mới và mở rộng mạng lưới sản xuất kinh doanh, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty CP với số vốn điều lệ là 155.349.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T2, 24/03/2025
13.80
  0 (0%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    15.8
  • Giá sàn
    11.8
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    13.8
  • Giá thấp nhất
    13.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,534,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.14%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.41%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.4%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.24%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.39%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.068%
- 07/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.62%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.54%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    13.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.23
  •        P/B:
    1.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    571
  • KLCP đang niêm yết:
    15,534,900
  • KLCP đang lưu hành:
    15,534,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    214.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,661,529 35,895,050 32,048,010 32,372,562
Giá vốn hàng bán 21,302,136 21,022,864 20,551,245 22,401,255
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,359,393 14,869,728 11,496,765 9,971,307
Lợi nhuận tài chính -334,927 -668,325 -346,195 -802,451
Lợi nhuận khác 251,958 53,267 190,592 1,204,542
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,013,547 7,197,825 3,879,758 2,099,842
Lợi nhuận sau thuế 5,610,151 5,726,068 3,103,807 1,672,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,610,151 5,726,068 3,103,807 1,672,924
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 74,859,031 75,319,055 52,816,942 56,291,409
Tổng tài sản 332,482,219 336,962,438 312,889,857 326,409,450
Nợ ngắn hạn 137,994,376 146,334,735 123,857,427 131,611,467
Tổng nợ 156,119,736 165,392,466 140,095,158 151,941,827
Vốn chủ sở hữu 176,362,483 171,569,972 172,794,699 174,467,623
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.57 0.63 0.71 0.7
10.81 10.81 10.99 11.23
30.18 23.33 15.49 17.14
2.95 2.89 3.37 4.35
5.98 5.82 6.45 8.14
30.66 25.25 8.92 10.45
30.66 25.25 34.17 37.28
50.61 50.31 47.82 46.56
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401530450 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015304524 %32 %40 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036044 %46 %48 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.