MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CYC

 Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih  - CYC>
Công ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih được thành lập trên cơ sở chuyển đổi từ công ty TNHH Gạch men Chang Yih. Công ty TNHH Gạch men Chang Yih là công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài hoạt động theo giấy phép số 52/GP-KCN-ĐN do BQL các KCN Đồng Nai cấp ngày 01/09/2000, sau đố cổ phần hóa theo quyết định số 580/TTG - ĐMDN ngày 11/05/2005 của Thủ tướng Chính Phủ. Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE ngày 21/06/2006.
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
2.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.5
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.2
  • Giá mở cửa
    2.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.40 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:30/07/2006
Với Khối lượng (cp):9,074,855
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/05/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,990,530
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.15
  •        P/E :
    -2.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -10.34
  •        P/B:
    -0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    1,990,530
  • KLCP đang lưu hành:
    9,046,425
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22.62
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 136,528,897 188,196,962 141,664,882 128,505,367
Giá vốn hàng bán 155,081,292 173,838,081 129,215,500 126,500,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -18,552,395 14,358,881 12,449,382 2,005,160
Lợi nhuận tài chính -5,078,551 -5,912,265 -10,455,737 -5,012,644
Lợi nhuận khác -616,658 -1,029,366 -806,351 -7,352,055
Tổng lợi nhuận trước thuế -37,847,271 -7,730,451 -10,413,885 -23,548,330
Lợi nhuận sau thuế -37,847,271 -10,413,885 -23,548,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -37,847,271 -10,413,885 -23,548,330
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,561,008 183,072,899 192,052,969 198,999,307
Tổng tài sản 214,594,646 230,104,227 230,360,189 228,753,068
Nợ ngắn hạn 279,186,275 297,244,547 307,914,394 345,855,603
Tổng nợ 290,004,515 313,244,547 323,914,394 345,855,603
Vốn chủ sở hữu -75,409,869 -83,140,320 -93,554,205 -117,102,535
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.