MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDV

 Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)

Công ty Cổ phần DAP - VINACHEM - DDV
Công ty cổ phần DAP - VINACHEM tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem, được thành lập ngày 24/07/2008 theo quyết định của Tổng công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất VN). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất phân bón Điamon phốt phát (DAP)
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
21.90
  0.8 (3.79%)
Khối lượng
2,552,361
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.1
  • Giá trần
    24.2
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    21.1
  • Giá cao nhất
    22.9
  • Giá thấp nhất
    21.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 146,109,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    18.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.17
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,805,822
  • KLCP đang niêm yết:
    146,109,900
  • KLCP đang lưu hành:
    146,109,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,199.81
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 941,203,951 760,914,841 908,140,218 1,162,917,054
Giá vốn hàng bán 825,878,557 687,657,482 781,364,050 968,260,909
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,330,654 66,896,610 118,018,338 188,227,092
Lợi nhuận tài chính 16,364,220 3,723,907 16,127,487 8,453,350
Lợi nhuận khác 16,007 -80,692 612,285 201,889
Tổng lợi nhuận trước thuế 80,310,607 25,484,142 73,891,268 152,210,923
Lợi nhuận sau thuế 64,001,910 20,319,380 58,766,826 121,754,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,001,910 20,319,380 58,766,826 121,754,609
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,626,953,558 1,592,379,212 1,767,288,424 2,097,301,824
Tổng tài sản 2,180,808,520 2,105,118,029 2,238,063,893 2,559,931,490
Nợ ngắn hạn 479,712,148 383,689,387 457,868,426 659,098,889
Tổng nợ 481,953,171 385,930,410 460,109,449 661,339,912
Vốn chủ sở hữu 1,698,855,349 1,719,187,619 1,777,954,445 1,898,591,578
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.