Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,835,440
|
10,855,840
|
17,096,216
|
23,827,306
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,292,511
|
1,374,892
|
3,091,238
|
5,295,729
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
299,550
|
320,632
|
2,308,719
|
4,066,099
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
269,595
|
288,569
|
2,077,847
|
4,216,304
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
15,855,817
|
16,262,150
|
21,219,336
|
20,158,254
|
|