MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FHS

 Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí Minh (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí Minh - FHS>
Công ty CP Phát Hành Sách TP.HCM – FAHASA đã có hơn 40 năm hình thành và phát triển. Kể từ ngày thành lập 6/8/1976, Công ty FAHASA đã kiên trì theo đuổi một mục tiêu đem sách đến với mọi người dân trên khắp mọi miền tổ quốc. Đặc biệt trong giai đoạn từ 2006 đến 2016, Công ty FAHASA đã mở thêm được 70 Nhà sách mới. Tính đến tháng 02/2017, mạng lưới phát hành của FAHASA rộng khắp, với 6 Trung tâm sách trực thuộc và Xí nghiệp in FAHASA, cùng 92 Nhà sách chuyên nghiệp, đẹp và hiện đại tại 42 tỉnh thành trong cả nước.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,108,277
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.70
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.95
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,751,462
  • KLCP đang lưu hành:
    12,751,462
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 781,488,843 771,775,644 1,212,661,093 1,527,589,620
Giá vốn hàng bán 571,781,111 533,023,879 935,970,374 1,145,366,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 207,980,100 238,676,587 276,312,693 381,560,727
Lợi nhuận tài chính 7,102,155 7,440,122 2,848,194 7,121,403
Lợi nhuận khác 111,777 591,791 745,364 -222,091
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,884,718 19,617,490 10,126,162 22,376,166
Lợi nhuận sau thuế 18,779,176 15,795,798 8,085,269 17,900,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,973,419 15,776,306 7,589,890 17,558,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,424,094,378 1,375,245,631 1,779,582,982 1,862,729,274
Tổng tài sản 1,497,011,312 1,440,714,709 1,846,404,745 1,936,075,656
Nợ ngắn hạn 1,274,579,224 1,202,515,929 1,632,868,126 1,715,651,387
Tổng nợ 1,275,183,112 1,203,090,711 1,633,437,658 1,716,196,532
Vốn chủ sở hữu 221,828,200 237,623,998 212,967,087 219,879,123
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.