MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GPC

 CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Green+ - GPC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Green+ tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Dược Xanh, thành lập năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm dược phẩm và thảo được. Cho tới nay, Công ty mở rộng sang các lĩnh vực khác như kinh doanh nhà thuốc, bắt động sản,... chính thức chuyển đổi tên hoạt động dưới mô hình tập đoàn là Công ty Cổ phần Tập đoàn Green.
Hạn chế GD từ 25/10/2023 do chậm nộp BCTC SX bán niên 2023 quá 45 ngày
Cập nhật:
14:15 T3, 20/05/2025
2.80
  0 (0%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,594,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    209.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.82
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    215,540
  • KLCP đang niêm yết:
    54,072,143
  • KLCP đang lưu hành:
    54,072,143
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    151.40
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,750,466 10,542,645 37,521,345 30,564,806
Giá vốn hàng bán 18,532,574 7,475,245 35,617,259 26,125,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,217,892 3,067,399 1,904,087 4,438,894
Lợi nhuận tài chính 5,901,671 1,088,802 -149,214 928,337
Lợi nhuận khác 439,433 -151,310 162,000 -171,394
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,828,433 1,077,404 -1,933,122 1,932,220
Lợi nhuận sau thuế 4,347,903 861,923 -1,752,820 1,494,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,207,103 115,882 -1,871,428 1,395,274
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 475,807,424 469,309,291 480,947,786 456,261,098
Tổng tài sản 758,794,934 759,292,349 771,272,597 746,479,211
Nợ ngắn hạn 153,160,031 151,094,746 166,417,988 140,606,667
Tổng nợ 162,925,205 162,354,097 176,787,166 150,741,613
Vốn chủ sở hữu 595,869,730 596,938,251 594,485,431 595,737,598
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.