Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,181,318
|
14,528,288
|
16,611,859
|
6,229,944
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
11,781,428
|
-4,718,170
|
-1,055,066
|
-3,973,216
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
11,781,428
|
-4,718,170
|
-1,056,543
|
-3,973,216
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,781,428
|
-4,718,170
|
-1,056,543
|
-3,973,216
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
279,013,974
|
268,868,220
|
268,517,775
|
266,324,569
|
|