MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU4

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 - HU4
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị, tiền thân là Trạm cung ứng vật tư xây dựng được thành lập năm 1978 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Thanh Hóa. Ngành nghề kinh doanh: thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp...
Cập nhật:
11:26 T2, 21/07/2025
12.40
  0.1 (0.81%)
Khối lượng
28,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    13.1
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.95
  •        P/E :
    13.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.70
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    39,140
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,810,526 -17,042,400 40,512,406 185,144,685
Giá vốn hàng bán 63,016,305 -35,072,387 27,216,030 114,419,771
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,794,220 18,029,986 13,296,376 70,724,915
Lợi nhuận tài chính -7,318,430 -5,819,134 -5,404,229 -16,786,498
Lợi nhuận khác -1,687,873 293,788 99,459 131,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,514,187 6,417,303 2,121,902 18,391,470
Lợi nhuận sau thuế 7,276,073 5,085,506 1,846,163 13,354,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,276,073 5,085,506 1,846,163 13,354,458
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 724,058,265 695,653,928 692,772,634 587,462,680
Tổng tài sản 731,154,625 702,680,508 699,705,688 594,741,678
Nợ ngắn hạn 393,182,183 358,921,905 470,062,253 347,262,252
Tổng nợ 530,956,782 499,027,528 494,215,084 375,896,616
Vốn chủ sở hữu 200,197,842 203,652,980 205,490,604 218,845,062
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.18 1.36 0.93 0.92
14.13 14.07 12.76 13.58
7.63 18.01 12.9 15.22
2.22 2.79 0.01 1.97
8.39 9.65 0.07 6.81
25.51 17.36 0.48 8.9
25.51 17.36 28.75 55.03
73.53 71.07 37.17 71.02
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-120 %-60 %0 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090056 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.