MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ICN

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (UpCOM)

CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO - ICN
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO tiền thân là Công ty là Công ty Xây dựng số 12 được thành lập ngày 16/10/1979. Tháng 01/2007, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: hi công xây dựng các công trình; cho thuê khu công nghiệp; sản xuất và kinh doanh nguyên liệu và vật liệu xây dựng; đầu tư kinh doanh khách sạn, dịch vụ du lịch.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
65.00
  -3.5 (-5.11%)
Khối lượng
6,601
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68.5
  • Giá trần
    78.7
  • Giá sàn
    58.3
  • Giá mở cửa
    67.5
  • Giá cao nhất
    67.5
  • Giá thấp nhất
    65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    19.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    18.80
  •        P/E :
    3.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.20
  •        P/B:
    1.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,257
  • KLCP đang niêm yết:
    20,399,960
  • KLCP đang lưu hành:
    11,999,985
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    780.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   181,636,369 166,444,846 226,623,539
Giá vốn hàng bán   84,190,634 95,366,734 83,213,154
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   97,445,735 71,078,112 143,410,385
Lợi nhuận tài chính   1,398,964 1,267,041 6,365,338
Lợi nhuận khác   972,782 -42,303 -415,016
Tổng lợi nhuận trước thuế   92,252,030 60,080,348 139,095,483
Lợi nhuận sau thuế   74,129,359 47,949,439 110,762,870
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   74,129,359 47,949,439 110,762,870
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   827,792,896 973,182,343 906,722,791
Tổng tài sản   1,226,582,662 1,361,872,485 1,344,918,717
Nợ ngắn hạn   281,736,563 373,596,833 321,799,941
Tổng nợ   903,448,560 990,788,945 934,472,166
Vốn chủ sở hữu   323,134,102 371,083,541 410,446,551
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
8.17 4.55 3.99 n/a
14.39 12.81 22.58 34.2
7.89 16.29 11.28 n/a
3.82 3.25 5.33 18.04
43.4 33.09 24.37 59.1
13.96 14.76 29.38 38.95
13.96 14.76 32.74 51.87
91.19 90.16 78.15 69.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24015030045012 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/2408016024016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/2408016024032 %48 %64 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k68 %70 %72 %74 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.