MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

IST

 Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)

CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần - ICDST - IST
Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần (tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân cảng Sóng thần thành lập từ 21/12/2000) là một thành viên của Tổng Công ty Tân cảng Sài gòn, là trung tâm dịch vụ Logistics phức hợp nằm ngay giữa trung tâm các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương. Trải qua 15 năm hoạt động và phát triển, ICD Tân Cảng Sóng Thần đã trở thành một trong những ICD lớn nhất khu vực, vươn lên thành nhà khai thác dịch vụ logistics chuyên nghiệp, uy tín, góp phần xây đắp nên truyền thống “Đoàn kết, năng động, sáng tạo, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc phòng, kinh tế” của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn – Quân cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
39.00
  0.5 (1.3%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.5
  • Giá trần
    44.2
  • Giá sàn
    32.8
  • Giá mở cửa
    38.5
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    38.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    61.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,008,672
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.98%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.53
  •        P/E :
    11.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.82
  •        P/B:
    2.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    403
  • KLCP đang niêm yết:
    12,009,212
  • KLCP đang lưu hành:
    18,007,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    702.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,359,087 118,094,217 113,249,623 123,707,454
Giá vốn hàng bán 70,590,892 87,791,912 83,143,580 84,105,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,768,195 30,302,305 30,106,043 39,601,814
Lợi nhuận tài chính -484,890 164,922 2,441,793 -105,791
Lợi nhuận khác 34,190 -62,217 53,359 750,692
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,340,183 24,097,253 21,586,287 17,186,733
Lợi nhuận sau thuế 15,472,146 19,277,802 17,269,030 13,473,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,472,146 19,277,802 17,269,030 13,473,314
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 139,948,630 168,944,607 154,431,930 168,169,504
Tổng tài sản 473,008,756 502,016,025 510,134,249 523,745,741
Nợ ngắn hạn 134,938,644 156,295,951 174,212,661 183,003,636
Tổng nợ 247,965,676 261,216,290 283,029,533 285,971,872
Vốn chủ sở hữu 225,043,080 240,799,734 227,104,715 237,773,870
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.86 3 3.62 3.49
15.15 14.54 17.7 13.19
7.27 10.43 8.01 10.32
8.09 9.25 11.94 12.51
22.57 26.38 25.84 27.59
30.12 33.03 13.16 14.39
30.12 33.03 27.36 28.49
64.14 64.93 53.8 54.65
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006002.5 %3 %3.5 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003004 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001508 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015025 %27.5 %30 %32.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060051 %54 %57 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.