MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQT

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị - NQT>
Công ty cổ phần Nước sạch Quang Trị tiền thân Xí nghiệp nước Đông Hà được thành lập ngày 14/7/1977 dưới sự lãnh đạo trực tiếp của UBND tinh và sờ Xây Dựng Quảng Trị, chính thức được chuyến đồi sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 1214/QĐ-UBND ngày 08/6/2007. Lĩnh vực sản xuất kinh doanh gồm: Sản xuất, kinh doanh nước sạch; Tư vấn lập dự án đầu tư, giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước và xây dựng; Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ cho các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải;
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,233,269
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.80%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.58%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.9%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.69%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.95%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.69%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.43
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,233,269
  • KLCP đang lưu hành:
    18,233,269
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,542,322 48,784,798 52,275,731 39,438,516
Giá vốn hàng bán 25,974,845 33,708,630 40,976,180 24,549,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,567,477 15,076,168 11,299,551 14,889,339
Lợi nhuận tài chính -111,990 -751,562 447,908 -638,404
Lợi nhuận khác 239,742 -490,071 246,577 52,956
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,790,439 5,362,617 -1,955,762 5,408,480
Lợi nhuận sau thuế 10,182,153 4,282,710 -1,644,652 4,269,103
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,182,153 4,282,710 -1,644,652 4,269,103
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 109,345,935 121,803,019 126,710,734 117,564,876
Tổng tài sản 304,112,217 306,856,419 307,715,942 291,121,706
Nợ ngắn hạn 50,126,832 56,126,737 58,123,389 36,891,871
Tổng nợ 84,778,465 83,239,957 85,744,132 64,440,161
Vốn chủ sở hữu 219,333,752 223,616,461 221,971,810 226,681,546
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.