MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

NQT

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị - NQT>
Công ty cổ phần Nước sạch Quang Trị tiền thân Xí nghiệp nước Đông Hà được thành lập ngày 14/7/1977 dưới sự lãnh đạo trực tiếp của UBND tinh và sờ Xây Dựng Quảng Trị, chính thức được chuyến đồi sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 1214/QĐ-UBND ngày 08/6/2007. Lĩnh vực sản xuất kinh doanh gồm: Sản xuất, kinh doanh nước sạch; Tư vấn lập dự án đầu tư, giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước và xây dựng; Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ cho các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải;
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
8.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,233,269
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.58%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.9%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.69%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.95%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.69%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    6.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.17
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,233,269
  • KLCP đang lưu hành:
    18,233,269
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    154.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,284,698 48,542,322 48,784,798 52,275,731
Giá vốn hàng bán 20,534,638 25,974,845 33,708,630 40,976,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,750,060 22,567,477 15,076,168 11,299,551
Lợi nhuận tài chính -855,366 -111,990 -751,562 447,908
Lợi nhuận khác 22,112 239,742 -490,071 246,577
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,223,652 12,790,439 5,362,617 -1,955,762
Lợi nhuận sau thuế 6,578,922 10,182,153 4,282,710 -1,644,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,578,922 10,182,153 4,282,710 -1,644,652
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 89,819,722 109,345,935 121,803,019 126,710,734
Tổng tài sản 290,227,418 304,112,217 306,856,419 307,715,942
Nợ ngắn hạn 34,621,484 50,126,832 56,126,737 58,123,389
Tổng nợ 69,345,571 84,778,465 83,239,957 85,744,132
Vốn chủ sở hữu 220,881,846 219,333,752 223,616,461 221,971,810
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.61 0.69 0.84 0.83
10.98 11.14 11.75 12.03
14.26 12.32 10.71 10.84
4.62 5.35 5.6 5.51
6.18 6.92 7.8 7.64
36.06 35.2 12.03 19.76
36.06 35.2 34.76 45.17
25.24 22.75 28.11 27.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2400240480-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020406020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036021 %24 %27 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.