MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RTB

 Công ty cổ phần Cao su Tân Biên (UpCOM)

CTCP Cao su Tân Biên - TBRC - RTB
Công ty Cổ phần Cao su Tân Biên được thành lập ngày 20/12/1985 do sự sáp nhập giữa hai Công ty cao su là: Công ty cao su Bắc Tây Ninh (thuộc UBND Tỉnh Tây Ninh) và Công ty cao su Thiện Ngôn (thuộc Tổng Cục Cao su Việt Nam). Địa bàn hoạt động của Công ty nằm trên 8 xã thuộc 2 huyện biên giới Tân Châu và Tân Biên thuộc tỉnh Tây Ninh, chức năng nhiệm vụ chủ yếu của Công ty là khai hoang, trồng mới, chăm sóc, khai thác, chế biến cao su, thương nghiệp buôn bán.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
27.80
  -1.1 (-3.81%)
Khối lượng
11,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.9
  • Giá trần
    33.2
  • Giá sàn
    24.6
  • Giá mở cửa
    28.9
  • Giá cao nhất
    29
  • Giá thấp nhất
    27.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,945,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.20
  •        P/E :
    6.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.85
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,451
  • KLCP đang niêm yết:
    87,945,000
  • KLCP đang lưu hành:
    87,945,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,444.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 285,646,120 492,550,544 311,353,050 383,899,478
Giá vốn hàng bán 186,336,349 327,588,686 186,055,542 182,306,909
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 98,370,347 164,022,434 125,297,508 198,929,911
Lợi nhuận tài chính -1,927,147 -5,063,765 1,483,709 3,636,558
Lợi nhuận khác 79,849,990 149,436,753 39,878,224 12,407,484
Tổng lợi nhuận trước thuế 153,978,348 261,387,960 137,907,212 175,090,699
Lợi nhuận sau thuế 128,715,284 213,789,974 117,745,405 155,138,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 109,885,240 186,601,887 80,046,664 101,732,440
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 710,911,581 793,403,324 879,796,950 814,052,425
Tổng tài sản 2,899,084,333 2,971,743,201 2,998,869,979 3,033,332,208
Nợ ngắn hạn 202,385,737 415,999,137 438,568,561 231,277,828
Tổng nợ 390,719,442 562,351,370 567,822,893 363,397,311
Vốn chủ sở hữu 2,508,364,891 2,409,391,831 2,431,047,086 2,669,934,897
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.