Doanh thu bán hàng và CCDV
|
62,224,485
|
105,235,874
|
87,812,657
|
100,479,634
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,573,643
|
15,030,122
|
28,082,800
|
29,640,459
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-306,882
|
19,036,894
|
43,045,026
|
27,942,279
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,643
|
17,401,028
|
35,444,435
|
22,351,543
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
456,518,097
|
454,717,513
|
534,722,752
|
516,610,999
|
|