MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBR

 Công ty cổ phần Cao su Sông Bé (UpCOM)

CTCP Cao su Sông Bé - SORUCO - SBR
Công ty được thành lập theo quyết định số 697/QĐ-UB ngày 16 tháng 6 năm 1983 của UBND tỉnh Sông Bé (cũ). Đã được đổi tên thành Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé theo Quyết định số: 1492/QĐ-UBND ngày 1/7/2010 của tỉnh Bình Phước. Sau đó, được đổi tên thành Công ty cổ phần Cao su Sông Bé theo QĐ 937/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cổ phần hóa Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé.
Cập nhật:
14:15 T3, 13/05/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8000
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,396,192
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.19%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 27/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    11.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.00
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    471
  • KLCP đang niêm yết:
    81,396,192
  • KLCP đang lưu hành:
    81,396,192
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    651.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 62,224,485 105,235,874 87,812,657 100,479,634
Giá vốn hàng bán 66,798,128 90,205,752 59,729,857 70,839,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,573,643 15,030,122 28,082,800 29,640,459
Lợi nhuận tài chính 8,179,971 414,687 8,905,875 -90,383
Lợi nhuận khác 807,726 5,477,055 13,577,476 -1,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -306,882 19,036,894 43,045,026 27,942,279
Lợi nhuận sau thuế 51,643 17,401,028 35,444,435 22,351,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 51,643 17,401,028 35,444,435 22,351,543
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 456,518,097 454,717,513 534,722,752 516,610,999
Tổng tài sản 986,599,347 979,845,918 1,041,625,280 1,013,584,847
Nợ ngắn hạn 158,584,044 165,883,998 227,663,360 199,622,927
Tổng nợ 172,637,427 165,883,998 227,663,360 199,622,927
Vốn chủ sở hữu 813,961,920 813,961,920 813,961,920 813,961,920
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.