MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJG

 Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần - SJG>
Tổng công ty Sông Đà là một doanh nghiệp nhà nước được thành lập từ năm 1961. Công ty tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh chính là xây dựng các nhà máy điện, cơ sở hạ tầng, giao thông, nhà máy công nghiệp, công trình dân dụng; chế tạo và cung cấp nguyên vật liệu, thiết bị xây dựng; cung cấp dịch vụ nhân lực, công nghệ xây dựng, kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 669,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.17
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.01
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,840
  • KLCP đang niêm yết:
    449,537,112
  • KLCP đang lưu hành:
    449,537,112
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,332,089,256 1,306,941,003 1,841,280,174 1,981,850,712
Giá vốn hàng bán 1,026,836,898 1,139,578,686 1,523,091,066 1,391,524,115
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 305,252,358 167,362,317 318,189,108 590,326,597
Lợi nhuận tài chính 44,005,787 10,253,414 -102,153,666 -22,042,280
Lợi nhuận khác -10,620,106 2,612,477 -1,659,535 1,077,649
Tổng lợi nhuận trước thuế 476,066,680 76,626,239 340,283,368 485,598,395
Lợi nhuận sau thuế 423,858,164 63,030,777 315,388,223 422,153,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 379,498,538 46,967,250 259,772,667 288,175,983
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,903,582,923 10,715,875,678 11,327,791,230 11,893,228,365
Tổng tài sản 22,479,504,686 21,917,460,969 22,684,965,564 23,185,278,674
Nợ ngắn hạn 8,579,422,856 8,139,885,419 8,797,667,762 8,241,994,893
Tổng nợ 13,061,344,628 12,758,376,137 13,319,411,884 13,159,432,828
Vốn chủ sở hữu 9,418,160,058 9,159,084,831 9,365,553,680 10,025,845,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.