MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFC

 Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)

Công ty Cổ phần VINAFCO - VFC
Công ty cổ phần Vinafco tiền thân là công ty Dịch vụ vận tải Trung Ương được thành lập từ năm 1987. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường sông, ô tô trong và ngoài nước; đâị lý vận tải hàng hóa; kinh doanh vật tư; giao nhận kho vận quốc tế;...
Cập nhật:
14:15 T6, 23/05/2025
108.00
  13 (13.68%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    95
  • Giá trần
    109.2
  • Giá sàn
    80.8
  • Giá mở cửa
    108
  • Giá cao nhất
    108
  • Giá thấp nhất
    108
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.34 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/07/2006
Với Khối lượng (cp):5,575,627
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/01/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 01/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    96.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.39
  •        P/B:
    5.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,801,062
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,650.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 277,619,980 266,465,440 332,865,711 285,045,558
Giá vốn hàng bán 256,659,602 248,441,614 301,523,425 261,061,098
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,960,378 18,023,826 31,342,286 23,984,461
Lợi nhuận tài chính 3,956,778 3,545,379 4,693,918 4,279,265
Lợi nhuận khác -1,331,316 -470,804 3,811,542 -444,527
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,069,997 8,713,657 19,839,859 12,092,341
Lợi nhuận sau thuế 7,776,264 7,208,336 15,249,679 9,446,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,736,247 7,179,744 14,291,449 8,647,687
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 692,170,447 694,634,618 758,481,978 697,192,489
Tổng tài sản 1,001,892,836 995,261,515 1,056,892,074 994,916,899
Nợ ngắn hạn 282,410,182 268,471,877 319,028,641 247,729,201
Tổng nợ 304,996,794 291,157,137 341,136,606 269,714,916
Vốn chủ sở hữu 696,896,042 704,104,378 715,755,468 725,201,982
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.