MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSF

 Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP - VINAFOOD II - VSF
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Lương thực miền Nam – VINAFOOD II – được thành lập theo Quyết định số 979/QĐ-TTg ngày 25/6/2010 của Thủ tướng Chính phủ. VINAFOOD II là doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực xuất khẩu gạo.
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
33.00
  -0.9 (-2.65%)
Khối lượng
52,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.9
  • Giá trần
    38.9
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    33.9
  • Giá cao nhất
    33.9
  • Giá thấp nhất
    33
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 114,831,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    2,389.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.58
  •        P/B:
    6.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    500,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    500,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,500.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,801,568,826 6,448,345,579 5,264,752,465 21,477,429,895
Giá vốn hàng bán 4,387,626,764 5,947,812,864 4,853,198,292 19,828,348,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 409,799,836 497,487,859 409,171,914 1,631,718,862
Lợi nhuận tài chính -17,431,486 -25,833,213 -24,608,557 -129,874,589
Lợi nhuận khác -567,394 18,065,525 2,188,434 55,313,528
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,739,378 16,493,960 11,071,009 58,713,434
Lợi nhuận sau thuế 10,030,045 10,654,842 6,720,728 29,726,537
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,187,042 1,272,290 232,568 4,213,159
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,079,388,921 6,017,679,625 5,246,042,993 2,823,707,611
Tổng tài sản 11,672,389,972 9,588,113,623 8,772,610,669 6,325,681,894
Nợ ngắn hạn 7,812,691,809 5,754,844,977 4,972,703,120 2,509,989,427
Tổng nợ 9,198,368,721 7,148,445,380 6,345,255,520 3,896,248,197
Vốn chủ sở hữu 2,474,021,251 2,439,668,242 2,427,355,148 2,429,433,697
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.