MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTD

 Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vietourist Holdings - VTD>
Công ty cổ phần Vietourist Holdings tiền thân là Công ty TNHH Du lịch Vietourist, hoạt động trong lĩnh vực quảng bá và tổ chức tour du lịch trong và ngoài nước. Để mở rộng kinh doanh, năm 2013 Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0311273634 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp đăng ký lần đầu ngày 26./10/2011, thay đổi lần thứ 3 ngày 17/5/2013 với vốn điều lệ là 1,8 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 02/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/09/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.25
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.96
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,870
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,130,480 31,336,717 15,590,825 45,232,807
Giá vốn hàng bán 46,121,268 37,514,537 9,508,789 39,173,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,009,212 -6,177,820 6,082,036 6,059,531
Lợi nhuận tài chính -1,057,624 1,245,518 -1,150,421 -1,053,282
Lợi nhuận khác -1,772 -335,613 -18,156 -1,555,352
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,320,336 -9,690,352 683,984 331,777
Lợi nhuận sau thuế 1,988,965 -8,893,864 545,499 264,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,988,965 -8,893,864 545,499 264,972
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 121,834,537 160,977,118 302,673,436 300,348,307
Tổng tài sản 227,738,030 229,788,211 369,073,865 384,712,655
Nợ ngắn hạn 62,558,996 74,983,318 94,352,670 96,257,517
Tổng nợ 76,107,644 87,051,689 106,201,125 121,574,944
Vốn chủ sở hữu 151,630,386 142,736,522 262,872,740 263,137,712
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.