|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,130,480
|
31,336,717
|
15,590,825
|
45,232,807
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,009,212
|
-6,177,820
|
6,082,036
|
6,059,531
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,320,336
|
-9,690,352
|
683,984
|
331,777
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,988,965
|
-8,893,864
|
545,499
|
264,972
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
121,834,537
|
160,977,118
|
302,673,436
|
300,348,307
|
|