MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTQ

 Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình - VTQ>
Công ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình Liền thân là Nông trường Quốc doanh Việt Trung, được thành lập ngày 01/01/1961 trên cơ sở hợp nhất từ ba cơ sở kinh tế: Nông trường Quốc doanh Phú Quý; Nông trường Sen Bàng và Cơ sở chăn nuôi Thuận Đức vói ngành nghề chủ yếu là trồng, chăm sóc. khai thác, chế biến cao su và cây hồ tiêu.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,081,791
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.24
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.18
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,081,791
  • KLCP đang lưu hành:
    17,081,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,195,614 37,921,637 9,668,358
Giá vốn hàng bán 14,453,938 31,185,296 10,431,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,741,676 6,736,341 -763,457
Lợi nhuận tài chính -4,028,343 2,805,782 -2,976,590 -648,517
Lợi nhuận khác 505,219 177,773 -4,518
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,093,223 675,950 474,810 -4,156,568
Lợi nhuận sau thuế -1,093,223 675,950 474,810 -4,156,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,093,223 675,950 474,810 -4,156,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,593,336 121,821,154 36,541,462 23,673,698
Tổng tài sản 195,346,611 403,138,425 198,694,725 186,122,099
Nợ ngắn hạn 73,469,981 155,638,640 69,995,428 62,277,376
Tổng nợ 74,075,922 155,638,640 70,481,369 62,763,317
Vốn chủ sở hữu 121,270,689 247,499,785 128,213,356 123,358,783
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.