MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSN

 Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)

Công ty CP Công viên nước Đầm Sen - DASECO - DSN
Hoạt động kinh doanh tăng trưởng liên tục và ổn định: Hoạt động kinh doanh của công ty tăng trưởng đều đặng về lượng khách và về doanh thu ổn định liên tục trong nhiều năm. Bên cạnh đó Công viên Khủng long được đầu tư trên diện tích của công viên Văn hóa Đầm Sen cũng góp phần vào doanh thu của Công ty, tổng vốn đầu tư ban đầu đã được thu hồi.
Cập nhật:
10:19 T6, 27/06/2025
46.00
  -0.2 (-0.43%)
Khối lượng
500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    46.2
  • Giá trần
    49.4
  • Giá sàn
    43
  • Giá mở cửa
    46.05
  • Giá cao nhất
    46.05
  • Giá thấp nhất
    46
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 18/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 02/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 06/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 17/03/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.14
  •        P/E :
    8.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.09
  •        P/B:
    1.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,680
  • KLCP đang niêm yết:
    12,083,009
  • KLCP đang lưu hành:
    12,083,009
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    555.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,371,627 64,780,481 16,832,236 37,766,466
Giá vốn hàng bán 29,451,001 23,212,819 11,846,209 18,863,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,920,627 41,567,662 4,986,027 18,902,777
Lợi nhuận tài chính 2,436,352 3,986,454 10,890,131 333,866
Lợi nhuận khác 520,971 186,958 -816,988 361,479
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,829,833 36,271,701 10,933,278 11,192,463
Lợi nhuận sau thuế 39,186,676 29,206,448 7,975,438 8,578,476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,209,766 29,229,224 7,998,114 8,601,384
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 333,176,218 374,001,316 348,939,495 328,722,828
Tổng tài sản 360,743,243 400,364,126 374,158,399 353,011,606
Nợ ngắn hạn 51,698,164 62,112,599 56,848,840 60,383,500
Tổng nợ 52,676,049 63,090,485 57,908,542 61,443,202
Vốn chủ sở hữu 308,067,194 337,273,641 316,249,857 291,568,404
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
6.7 2.89 1.73 6.52
20.53 17.06 15.14 26.13
8.81 16.61 29.36 8.44
34.5 18.34 12.28 24.77
38.39 19.95 13.47 29.31
61.58 60.59 -6.27 42.59
61.58 60.59 -6.27 60.66
10.12 8.08 8.84 15.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030609020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502550750 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045014.4 %15.6 %16.8 %18 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.