MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBV

 CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)

CTCP Siam Brothers Việt Nam - SBV
Công ty được thành lập năm 1995, đăng ký hoạt động với số vốn đầu tư là 6.097.000 USD, trong đó Vốn pháp định là 2.000.000 USD. Đến Tháng 7 năm 2008, Công ty đã thực hiện đăng ký lại doanh nghiệp và được UBND TP. HCM cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu với Vốn điều lệ là 33.600.000.000 đồng (tương đương 2.100.000 USD).
Đưa CP vào diện cảnh báo từ 23.9.2024 do TCNY chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày so với quy định.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/07/2025
8.80
  -0.18 (-2%)
Khối lượng
47,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.98
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    8.36
  • Giá mở cửa
    8.36
  • Giá cao nhất
    8.98
  • Giá thấp nhất
    8.36
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    85.43 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,540,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 25/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.31
  •        P/E :
    -6.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.05
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,400
  • KLCP đang niêm yết:
    27,366,476
  • KLCP đang lưu hành:
    27,323,976
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    240.45
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,144,793 126,287,816 189,045,387 121,667,613
Giá vốn hàng bán 85,526,359 97,222,754 138,562,782 91,604,889
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,931,789 22,506,987 34,781,628 18,390,271
Lợi nhuận tài chính -1,802,308 -4,947,761 -1,173,552 -3,455,981
Lợi nhuận khác -1,336,110 -19,915 99,551 -250,290
Tổng lợi nhuận trước thuế 715,835 -12,036,948 -3,998,624 -12,245,004
Lợi nhuận sau thuế -2,053,150 -12,946,541 -8,238,760 -12,513,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,053,150 -12,946,541 -8,238,760 -12,513,621
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 532,826,907 544,842,462 557,770,555 548,924,043
Tổng tài sản 829,494,950 841,031,127 861,099,162 850,217,530
Nợ ngắn hạn 339,177,372 357,243,288 382,229,679 391,092,097
Tổng nợ 349,851,080 375,062,135 403,153,627 411,617,002
Vốn chủ sở hữu 479,643,870 465,968,993 457,945,535 438,600,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-3 %-2 %-1 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-12 %-8 %-4 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/20Q3/20Q4/20Q1/2108016024030 %35 %40 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k40 %45 %50 %55 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.