MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVI

 Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)

CTCP Bao bì Biên Hòa - SOVI - SVI
Trước năm 1975, Công ty cổ phần bao bì Biên Hoà được hình thành từ một nhà máy sản xuất bao bì carton nhỏ có thương hiệu là Sovi. Sau năm 1975, Nhà máy này được Nhà nước tiếp quản và chuyển thành doanh nghiệp quốc doanh được lấy tên là Nhà máy bao bì Biên Hòa. Tháng 9/2003, nhà máy chính thức chuyển sang hình thức công ty cổ phần, lấy tên là Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hoà trực thuộc Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
59.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59.9
  • Giá trần
    64
  • Giá sàn
    55.8
  • Giá mở cửa
    59.9
  • Giá cao nhất
    59.9
  • Giá thấp nhất
    59.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.13 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2008
Với Khối lượng (cp):3,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,918,990
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.4%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 10/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.05
  •        P/E :
    9.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    69.13
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    12,832,437
  • KLCP đang lưu hành:
    12,832,437
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    768.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 354,570,470 374,705,714 420,820,526 355,521,949
Giá vốn hàng bán 304,556,833 326,421,723 354,036,130 305,257,790
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,803,271 48,059,629 66,468,053 50,146,016
Lợi nhuận tài chính 4,030,569 5,033,256 3,953,794 4,932,497
Lợi nhuận khác -4,847 175,972 -1,427,598 16,103
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,216,506 17,643,945 36,739,060 18,710,230
Lợi nhuận sau thuế 13,093,923 14,031,664 27,848,362 14,775,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,093,923 14,031,664 27,848,362 14,775,599
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 971,307,169 1,059,974,891 1,047,378,163 1,017,986,787
Tổng tài sản 1,254,744,389 1,339,609,379 1,353,630,562 1,318,715,621
Nợ ngắn hạn 418,616,774 489,456,150 475,162,207 425,482,197
Tổng nợ 424,302,473 495,135,799 481,308,620 431,618,081
Vốn chủ sở hữu 830,441,916 844,473,580 872,321,941 887,097,540
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
10.03 7.18 10.32 5.92
44.19 49.4 64.66 67.98
8.97 9.75 5.52 10.14
13.43 7.94 10.82 5.61
25.8 14.53 15.96 8.71
17.33 12.66 8.78 5.04
17.33 12.66 17.32 14.51
47.93 45.36 32.23 35.56
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004502.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045012 %14.4 %16.8 %19.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k32 %34 %36 %38 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.