MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TN1

 Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Rox Key Holdings - TN1>
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 23 tháng 10 năm 2014 và cấp thay đổi lần thứ 8 ngày 04 tháng 10 năm 2018. Vốn điều lệ đăng ký lần đầu là 38 tỷ đồng. Công ty đã tiến hành tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng theo phương thức phát hành cho cổ đông hiện hữu và các cổ đông này đã góp đủ số vốn tăng thêm vào ngày 22 tháng 08 năm 2018.
Cập nhật:
15:15 T5, 17/07/2025
11.80
  0.05 (0.43%)
Khối lượng
48,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.75
  • Giá trần
    12.55
  • Giá sàn
    10.95
  • Giá mở cửa
    11.75
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9%
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 3,850,000
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.50
  •        P/E :
    4.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.22
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,650
  • KLCP đang niêm yết:
    54,632,348
  • KLCP đang lưu hành:
    54,632,348
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    644.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 261,166,921 269,621,649 231,956,830 189,626,274
Giá vốn hàng bán 205,574,810 205,589,974 169,531,299 148,133,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,592,111 64,031,675 62,425,531 41,492,299
Lợi nhuận tài chính -9,186,263 -9,290,788 -9,887,522 68,159,049
Lợi nhuận khác 617,546 -41,197 2,705 -6,629
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,853,383 21,203,951 14,569,702 79,737,399
Lợi nhuận sau thuế 19,244,095 16,126,406 11,701,314 76,716,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,715,443 17,230,010 5,350,770 78,963,045
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,218,945,847 1,205,571,290 1,962,589,781 900,164,080
Tổng tài sản 1,688,673,421 2,169,810,314 2,225,620,776 1,676,327,023
Nợ ngắn hạn 755,708,259 724,360,398 812,926,757 203,756,922
Tổng nợ 768,110,001 1,231,510,722 1,308,295,657 683,258,875
Vốn chủ sở hữu 920,563,420 938,299,592 917,325,119 993,068,148
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
6.27 3.96 1.03 0.93
30.16 24.73 17823.03 16.68
14.99 10.61 14.76 11.83
6.45 6.69 3.02 2.38
17.69 12.6 5.53 5.55
31.54 31.67 5.2 5.27
31.54 31.67 25.94 25.03
63.54 46.91 45.49 57.2
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030020 %22.5 %25 %27.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k32 %48 %64 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.