MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TYA

 Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)

CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam - TYA
Tập đoàn dây và cáp điện TAYA được thành lập từ năm 1955. Hơn 50 năm hoạt động và không ngừng phát triển, TAYA đã trở thành danh nghiệp lớn trong ngành công nghiệp dây cáp điện tại Đài Loan. Năm 1994, với tốc độ tăng trưởng nhanh về kinh tế cùng với chính sách mở cửa, thu hút đầu tư của Chính phủ Việt Nam, TAYA quyết định chọn phương án đầu tư tại đây. Dự án này được triển khai và đã hoàn thành việc xây dựng từ đầu năm 1955. Tháng 7/1955, được sự chấp thuận của nhà nước, Công ty TAYA (Việt Nam) đã chính thức đi vào sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
15.00
  -0.25 (-1.64%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.25
  • Giá trần
    16.3
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    15.2
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    12.33 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,653,480
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.2%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.7%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2007: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.72
  •        P/E :
    5.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.59
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,350
  • KLCP đang niêm yết:
    6,134,773
  • KLCP đang lưu hành:
    30,680,582
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    460.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 482,542,992 488,106,085 523,038,058 492,872,828
Giá vốn hàng bán 438,097,113 441,433,649 470,706,475 443,286,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,445,879 46,670,656 52,331,582 49,586,533
Lợi nhuận tài chính -834,160 -3,618,721 -969,788 -2,767,991
Lợi nhuận khác -216,957 1,411 120,051 42
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,120,105 23,568,870 31,277,874 25,620,768
Lợi nhuận sau thuế 19,290,838 19,785,151 23,552,660 20,734,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,290,838 19,785,151 23,552,660 20,734,084
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,062,482,062 1,060,741,361 1,159,973,037 1,269,730,855
Tổng tài sản 1,142,322,384 1,143,180,002 1,242,483,167 1,350,794,410
Nợ ngắn hạn 636,045,496 617,117,964 692,868,468 780,445,627
Tổng nợ 636,045,496 617,117,964 692,868,468 780,445,627
Vốn chủ sở hữu 506,276,887 526,062,039 549,614,699 570,348,782
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.45
9.73 9.73 9.73 17.91
147.14 147.14 147.14 5.71
22.59 22.59 22.59 6.33
15.25 15.25 15.25 14.11
6100 6100 6100 4.17
2000 2000 2000 9.64
111.11 111.11 111.11 55.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k1.5 %1.65 %1.8 %1.95 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006003.5 %4 %4.5 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006003.6 %4 %4.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006008.8 %9.6 %10.4 %11.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k51 %54 %57 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.