TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,060,741,361,310 |
1,159,973,037,397 |
1,269,730,855,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
116,292,490,114 |
122,872,810,825 |
124,028,618,347 |
|
1. Tiền |
|
69,962,490,114 |
102,872,810,825 |
64,028,618,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
46,330,000,000 |
20,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
366,854,671,656 |
420,754,671,656 |
474,294,671,656 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
366,854,671,656 |
420,754,671,656 |
474,294,671,656 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
308,137,882,654 |
302,460,707,704 |
388,344,315,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
262,489,982,894 |
297,308,175,530 |
318,470,189,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
43,019,305,932 |
416,805,259 |
65,247,030,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,652,553,116 |
5,759,686,203 |
5,651,055,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
240,719,714,109 |
281,460,862,454 |
239,617,001,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
243,280,527,808 |
283,728,534,516 |
240,683,249,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,560,813,699 |
-2,267,672,062 |
-1,066,248,113 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
28,736,602,777 |
32,423,984,758 |
43,446,248,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,429,395,937 |
3,067,211,126 |
4,080,769,143 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,960,958,185 |
28,929,537,977 |
34,035,106,662 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
346,248,655 |
427,235,655 |
5,330,372,307 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
82,438,641,066 |
82,510,129,581 |
81,063,554,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
74,034,797,561 |
73,003,437,763 |
74,471,542,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
74,034,797,561 |
73,003,437,763 |
74,471,542,318 |
|
- Nguyên giá |
|
520,358,773,686 |
522,218,218,616 |
526,977,218,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-446,323,976,125 |
-449,214,780,853 |
-452,505,676,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,105,535,256 |
3,092,276,182 |
597,160,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,105,535,256 |
3,092,276,182 |
597,160,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,298,308,249 |
6,414,415,636 |
5,994,852,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,215,669,777 |
5,900,843,075 |
5,481,279,473 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,082,638,472 |
513,572,561 |
513,572,561 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,143,180,002,376 |
1,242,483,166,978 |
1,350,794,409,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
617,117,963,725 |
692,868,468,351 |
780,445,627,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
617,117,963,725 |
692,868,468,351 |
780,445,627,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
17,101,531,251 |
28,542,811,220 |
19,304,468,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
68,188,070,279 |
54,881,542,139 |
97,749,354,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,535,776,911 |
6,422,887,190 |
6,097,921,284 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,998,848,285 |
9,574,267,099 |
5,562,726,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,811,330,800 |
4,898,402,852 |
5,131,858,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
82,356,561 |
44,452,498 |
378,004,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
513,400,049,638 |
588,504,105,353 |
646,221,293,763 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
526,062,038,651 |
549,614,698,627 |
570,348,782,293 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
526,062,038,651 |
549,614,698,627 |
570,348,782,293 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
104,304,882,632 |
104,304,882,632 |
104,304,882,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
115,130,545,382 |
138,683,205,358 |
159,417,289,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
61,108,955,245 |
61,108,955,245 |
138,683,205,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
54,021,590,137 |
77,574,250,113 |
20,734,083,666 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,143,180,002,376 |
1,242,483,166,978 |
1,350,794,409,559 |
|