MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,060,741,361,310 1,159,973,037,397 1,269,730,855,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,292,490,114 122,872,810,825 124,028,618,347
1. Tiền 69,962,490,114 102,872,810,825 64,028,618,347
2. Các khoản tương đương tiền 46,330,000,000 20,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 366,854,671,656 420,754,671,656 474,294,671,656
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 366,854,671,656 420,754,671,656 474,294,671,656
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 308,137,882,654 302,460,707,704 388,344,315,618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,489,982,894 297,308,175,530 318,470,189,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,019,305,932 416,805,259 65,247,030,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,652,553,116 5,759,686,203 5,651,055,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,959,288 -1,023,959,288 -1,023,959,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 240,719,714,109 281,460,862,454 239,617,001,474
1. Hàng tồn kho 243,280,527,808 283,728,534,516 240,683,249,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,560,813,699 -2,267,672,062 -1,066,248,113
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,736,602,777 32,423,984,758 43,446,248,112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,429,395,937 3,067,211,126 4,080,769,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,960,958,185 28,929,537,977 34,035,106,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 346,248,655 427,235,655 5,330,372,307
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,438,641,066 82,510,129,581 81,063,554,352
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,034,797,561 73,003,437,763 74,471,542,318
1. Tài sản cố định hữu hình 74,034,797,561 73,003,437,763 74,471,542,318
- Nguyên giá 520,358,773,686 522,218,218,616 526,977,218,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,323,976,125 -449,214,780,853 -452,505,676,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,000,078,800 -1,000,078,800 -1,000,078,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,105,535,256 3,092,276,182 597,160,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,105,535,256 3,092,276,182 597,160,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,298,308,249 6,414,415,636 5,994,852,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,215,669,777 5,900,843,075 5,481,279,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,082,638,472 513,572,561 513,572,561
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,143,180,002,376 1,242,483,166,978 1,350,794,409,559
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 617,117,963,725 692,868,468,351 780,445,627,266
I. Nợ ngắn hạn 617,117,963,725 692,868,468,351 780,445,627,266
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,101,531,251 28,542,811,220 19,304,468,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,188,070,279 54,881,542,139 97,749,354,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,535,776,911 6,422,887,190 6,097,921,284
4. Phải trả người lao động 7,998,848,285 9,574,267,099 5,562,726,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,811,330,800 4,898,402,852 5,131,858,297
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,356,561 44,452,498 378,004,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 513,400,049,638 588,504,105,353 646,221,293,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 526,062,038,651 549,614,698,627 570,348,782,293
I. Vốn chủ sở hữu 526,062,038,651 549,614,698,627 570,348,782,293
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,304,882,632 104,304,882,632 104,304,882,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,130,545,382 138,683,205,358 159,417,289,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,108,955,245 61,108,955,245 138,683,205,358
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,021,590,137 77,574,250,113 20,734,083,666
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,143,180,002,376 1,242,483,166,978 1,350,794,409,559
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.