MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPI

 Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Văn Phú (HOSE)

CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest - VPI
Được hình thành và phát triển từ năm 2003 với tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Công ty Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Quảng Ninh, đến nay Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest đã trở thành một thương hiệu uy tín có nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực tư vấn đầu tư, kinh doanh, xây dựng và phát triển bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
52.00
  -0.3 (-0.57%)
Khối lượng
2,027,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52.3
  • Giá trần
    55.9
  • Giá sàn
    48.65
  • Giá mở cửa
    52.6
  • Giá cao nhất
    53.2
  • Giá thấp nhất
    51.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -364,000
  • GT Mua
    7.53 (Tỷ)
  • GT Bán
    26.46 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.14 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2017
Với Khối lượng (cp):160,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 160,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/11/2024: Phát hành riêng lẻ 29,650,192
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 16/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/E :
    41.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.52
  •        P/B:
    3.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,514,130
  • KLCP đang niêm yết:
    320,049,577
  • KLCP đang lưu hành:
    320,049,577
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,642.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,269,991 854,607,027 749,879,238 248,728,455
Giá vốn hàng bán 132,292,521 708,128,499 652,906,013 191,035,265
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,977,471 146,478,528 96,973,225 57,693,190
Lợi nhuận tài chính 2,003,569 -8,762,276 70,760,659 112,025,238
Lợi nhuận khác -53,300 -195,837 -698,506 -602,809
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,520,918 123,736,758 123,570,058 158,786,283
Lợi nhuận sau thuế 27,051,504 109,958,325 101,198,846 142,200,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,765,808 109,966,762 103,741,438 140,786,770
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,015,370,736 5,303,194,070 5,152,291,995 6,580,647,977
Tổng tài sản 11,790,527,991 11,288,692,933 11,144,158,491 12,654,745,655
Nợ ngắn hạn 2,958,304,208 2,578,299,638 1,818,042,787 2,003,054,670
Tổng nợ 7,726,991,560 7,114,936,603 6,067,073,097 7,430,138,085
Vốn chủ sở hữu 4,063,536,430 4,173,756,330 5,077,085,394 5,224,607,570
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
3.16 1.5 2.05 1.11
16.82 14.79 15445.38 15.18
13.43 22.23 26.83 54.05
5.64 3.1 3.96 2.95
18.82 10.17 12.51 6.47
27.25 31.56 26.61 17.31
27.25 31.56 69.67 16.85
70.01 69.51 68.35 54.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505k10k15k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090012 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505k10k15k50 %60 %70 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.