Thông tin giao dịch
MNC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung
Công ty cổ phần Tập Đoàn Mai Linh Bắc Trung Bộ (tên viết tắt là MLC-INC), tiền thân là Công ty cổ phần Mai Linh Đà Nẵng. Ngày 19/11/2012, Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Mai Linh Miền Trung. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hành khách bằng taxi, vận tải theo hợp đồng và theo tuyến cố định; đại lý vé máy bay, tàu hỏa, tàu cánh ngầm; dịch vụ cho thuê ô tô và tư vấn quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/08/2017
3.90
-1.1 (-22%)
-
Giá tham chiếu
5
-
Giá trần
5.5
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
4.8
-
Giá cao nhất
4
-
Giá thấp nhất
3.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
500
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.61
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/12/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 7,017,130 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
176,189,273
|
|
133,099,666
|
126,191,620
|
|
Giá vốn hàng bán
|
148,419,495
|
139,490,486
|
114,326,799
|
102,134,030
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,737,662
|
28,146,094
|
18,733,421
|
24,014,023
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-12,117,500
|
-10,759,362
|
-10,248,015
|
-8,656,207
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,657,091
|
2,223,534
|
3,429,885
|
1,039,110
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,392,255
|
2,837,375
|
-6,324,375
|
-318,220
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,392,255
|
2,837,375
|
-6,324,375
|
-318,220
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,392,158
|
2,839,080
|
-6,324,375
|
-136,023
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
129,732,021
|
163,191,391
|
171,143,255
|
214,475,559
|
|
Tổng tài sản
|
887,052,333
|
886,352,777
|
924,375,539
|
932,012,920
|
|
Nợ ngắn hạn
|
185,207,740
|
174,754,197
|
213,521,863
|
344,508,371
|
|
Tổng nợ
|
772,703,037
|
777,587,214
|
820,701,743
|
825,087,372
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
114,349,296
|
108,765,564
|
103,673,796
|
106,925,548
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.