Doanh thu bán hàng và CCDV
|
773,144,616
|
1,008,333,940
|
1,286,834,597
|
1,418,097,580
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
61,103,227
|
205,112,236
|
235,213,884
|
291,796,239
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,668,373
|
144,503,549
|
162,038,267
|
201,332,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,304,224
|
133,128,645
|
158,794,383
|
197,948,010
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
671,600,343
|
1,276,696,109
|
1,403,480,425
|
1,494,665,175
|
|