MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HLC

 Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin - HLC
Công ty Cổ phần Than Hà Lầm là công ty con của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Nhiệm vụ chính là khai thác than hầm lò. Sản phẩm than mà công ty khai thác là loại than Atraxits, sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN. Với sản lượng than khai thác trên 1.800.000 tấn/năm. Công ty chúng tôi luôn đáp ứng thoả mãn về số lượng, chủng loại và chất lượng sản phẩm cho quý khách hàng. Ðảm bảo giao hàng đúng tiến độ.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
13.20
  -0.3 (-2.22%)
Khối lượng
4,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    14.8
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.40 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.52%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 134%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.67%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.15
  •        P/E :
    4.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.49
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,798
  • KLCP đang niêm yết:
    25,415,199
  • KLCP đang lưu hành:
    25,415,199
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    335.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 730,967,960 759,348,473 565,184,154 943,056,751
Giá vốn hàng bán 662,150,252 683,336,967 509,566,977 847,774,106
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 68,817,708 76,011,506 55,617,177 95,282,646
Lợi nhuận tài chính -9,392,736 -9,747,967 -8,343,197 -6,674,561
Lợi nhuận khác 197,556 -54,291 371,657 1,383,841
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,255,028 27,045,413 14,196,073 32,566,952
Lợi nhuận sau thuế 21,338,977 21,223,488 11,307,659 26,327,206
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,338,977 21,223,488 11,307,659 26,327,206
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 460,467,914 586,401,885 517,340,196 601,565,872
Tổng tài sản 1,657,744,545 1,692,056,386 1,558,084,134 1,604,389,021
Nợ ngắn hạn 871,402,107 1,035,310,202 914,682,400 997,780,087
Tổng nợ 1,214,689,549 1,310,730,184 1,165,247,923 1,185,225,604
Vốn chủ sở hữu 443,054,996 381,326,202 392,836,211 419,163,417
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.6 0.6 2.74 3.9
11.54 12.42 13.48 16.59
11.17 12.33 5.44 3.08
0.62 1.2 2.25 4.41
6.88 13.48 20.32 23.52
15.21 18.92 12.43 3.16
15.21 18.92 12.43 12.19
90.97 91.08 88.93 81.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k8 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k72 %74 %76 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.