MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAC

 Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)

CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MASERCO - MAC
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải là Doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cung ứng và Dịch vụ Hàng hải I, trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, hoạt động môi giới tàu biển, xuất nhập khẩu hàng hóa...
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 21.3.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
23.00
  0.1 (0.44%)
Khối lượng
308
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    25.1
  • Giá sàn
    20.7
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 833,312
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 173,523
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.96
  •        P/E :
    7.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.26
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,592
  • KLCP đang niêm yết:
    15,139,745
  • KLCP đang lưu hành:
    15,139,745
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    348.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,119,273 30,141,200 34,446,735 40,625,065
Giá vốn hàng bán 20,048,205 27,983,010 30,952,662 34,758,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -928,932 2,158,190 3,494,073 5,866,705
Lợi nhuận tài chính 9,909,069 31,552,741 10,190,444 7,695,722
Lợi nhuận khác -49,378 -25,223 -201,632 85,798
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,491,479 30,245,609 9,001,730 7,061,215
Lợi nhuận sau thuế 5,130,592 24,930,859 7,406,411 5,412,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,409,470 25,211,451 7,659,203 6,493,123
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,347,390 163,427,252 178,493,869 226,852,471
Tổng tài sản 205,379,235 250,932,725 263,819,912 310,276,102
Nợ ngắn hạn 12,003,608 27,649,060 28,471,924 31,615,954
Tổng nợ 12,003,608 31,649,060 36,271,924 43,815,954
Vốn chủ sở hữu 193,375,626 219,283,665 227,547,988 266,460,148
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.