MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

MDC

 Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)

CTCP Than Mông Dương - Vinacomin - MDC
Công ty cổ phần Than Mông Dương - TKV tiền thân là Mỏ than Mông Dương được thành lập từ ngày 01 tháng 4 năm 1982. Ngành nghề sản xuất chính của Công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các loại khoáng sản khác; chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, vận tải đường bộ đường sắt đường biển; xây dựng công trình mỏ...
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
13.00
  0.1 (0.78%)
Khối lượng
49,310
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.9
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    12.9
  • Giá cao nhất
    14
  • Giá thấp nhất
    12.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,085,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 42%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.56
  •        P/E :
    5.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.81
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    128,481
  • KLCP đang niêm yết:
    21,418,346
  • KLCP đang lưu hành:
    21,418,346
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    278.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 623,658,226 646,804,673 527,470,822 814,206,374
Giá vốn hàng bán 563,254,987 589,497,555 477,435,027 708,510,868
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,403,238 57,307,118 50,035,795 105,695,506
Lợi nhuận tài chính -5,559,442 -3,454,970 -3,970,504 -4,214,087
Lợi nhuận khác 623,001 64,264 175,682 649,002
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,306,997 16,068,317 11,203,837 27,350,673
Lợi nhuận sau thuế 12,822,947 12,841,709 8,912,251 18,930,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,822,947 12,841,709 8,912,251 18,930,991
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 368,228,273 408,468,496 354,175,304 489,420,291
Tổng tài sản 1,045,988,520 1,079,266,904 1,015,429,017 1,185,900,932
Nợ ngắn hạn 593,500,200 642,606,498 561,245,734 707,439,200
Tổng nợ 733,671,621 768,590,783 695,840,645 847,381,569
Vốn chủ sở hữu 312,316,899 310,676,120 319,588,372 338,519,363
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.31 1.42 2.47 2.49
11.49 12.2 15.78 15.8
5.19 9.15 4.45 4.02
1.9 2.55 4.82 4.5
11.42 11.6 15.67 15.76
7.84 8.81 1.96 2.04
7.84 8.81 9.75 10.46
83.38 78.03 69.24 71.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403602.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009001.5 %2 %2.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2403006009009 %10.5 %12 %13.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k67.2 %69.6 %72 %74.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.