Thông tin giao dịch
MDC
Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
Công ty cổ phần Than Mông Dương - TKV tiền thân là Mỏ than Mông Dương được thành lập từ ngày 01 tháng 4 năm 1982. Ngành nghề sản xuất chính của Công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các loại khoáng sản khác; chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, vận tải đường bộ đường sắt đường biển; xây dựng công trình mỏ...
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
13.00
0.1 (0.78%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.9
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
11.7
-
Giá mở cửa
12.9
-
Giá cao nhất
14
-
Giá thấp nhất
12.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
30.90
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,085,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
623,658,226
|
646,804,673
|
527,470,822
|
814,206,374
|
|
Giá vốn hàng bán
|
563,254,987
|
589,497,555
|
477,435,027
|
708,510,868
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,403,238
|
57,307,118
|
50,035,795
|
105,695,506
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,559,442
|
-3,454,970
|
-3,970,504
|
-4,214,087
|
|
Lợi nhuận khác
|
623,001
|
64,264
|
175,682
|
649,002
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,306,997
|
16,068,317
|
11,203,837
|
27,350,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,822,947
|
12,841,709
|
8,912,251
|
18,930,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,822,947
|
12,841,709
|
8,912,251
|
18,930,991
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
368,228,273
|
408,468,496
|
354,175,304
|
489,420,291
|
|
Tổng tài sản
|
1,045,988,520
|
1,079,266,904
|
1,015,429,017
|
1,185,900,932
|
|
Nợ ngắn hạn
|
593,500,200
|
642,606,498
|
561,245,734
|
707,439,200
|
|
Tổng nợ
|
733,671,621
|
768,590,783
|
695,840,645
|
847,381,569
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
312,316,899
|
310,676,120
|
319,588,372
|
338,519,363
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.31 |
1.42 |
2.47 |
2.49 |
|
|
11.49 |
12.2 |
15.78 |
15.8 |
|
|
5.19 |
9.15 |
4.45 |
4.02 |
|
|
1.9 |
2.55 |
4.82 |
4.5 |
|
|
11.42 |
11.6 |
15.67 |
15.76 |
|
|
7.84 |
8.81 |
1.96 |
2.04 |
|
|
7.84 |
8.81 |
9.75 |
10.46 |
|
|
83.38 |
78.03 |
69.24 |
71.48 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.