MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCI

 Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3929/TB-SGDHN ngày 29/08/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần SCI E&C - SCI>
Công ty Cổ phần SCI E&C là đơn vị chuyên thi công xây lắp các công trình thủy điện, nhiệt điện, điện mặt trời, hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, giao thông, công trình trên sông trên biển...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/06/2014
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/12/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 25/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Phát hành cho CBCNV 10,000
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.30
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.17
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,280
  • KLCP đang niêm yết:
    30,491,409
  • KLCP đang lưu hành:
    30,491,409
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 235,446,167 212,899,415 275,913,092 201,287,473
Giá vốn hàng bán 216,787,973 215,114,410 250,067,915 177,248,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,658,194 -2,214,995 25,845,177 24,038,570
Lợi nhuận tài chính -4,513,896 -6,960,965 -4,224,766 -1,583,760
Lợi nhuận khác 2,657,873 1,036,723 36,756 -1,155,265
Tổng lợi nhuận trước thuế 891,038 -20,060,711 8,144,887 7,833,456
Lợi nhuận sau thuế -5,177,951 -20,060,711 8,144,887 7,833,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,177,951 -20,060,711 8,144,887 7,833,456
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,510,510,946 1,506,916,948 1,377,339,092 1,178,595,519
Tổng tài sản 1,606,167,252 1,594,235,540 1,462,566,379 1,450,717,019
Nợ ngắn hạn 1,080,745,270 1,088,701,958 943,211,626 925,009,024
Tổng nợ 1,108,936,243 1,117,257,242 977,443,194 957,760,377
Vốn chủ sở hữu 497,231,009 476,978,298 485,123,185 492,956,641
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.