Thông tin giao dịch
SCI
Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
Công ty Cổ phần SCI E&C là đơn vị chuyên thi công xây lắp các công trình thủy điện, nhiệt điện, điện mặt trời, hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, giao thông, công trình trên sông trên biển...
Cập nhật:
15:15 T2, 21/04/2025
6.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.5
-
Giá trần
7.1
-
Giá sàn
5.9
-
Giá mở cửa
6.5
-
Giá cao nhất
6.6
-
Giá thấp nhất
6.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 30/06/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 5,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/12/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
255,038,114
|
280,847,684
|
236,618,569
|
235,446,167
|
|
Giá vốn hàng bán
|
261,368,182
|
267,025,845
|
263,228,706
|
216,787,973
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-6,330,068
|
13,821,839
|
-26,610,137
|
18,658,194
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,386,987
|
-6,825,166
|
-7,685,189
|
-4,513,896
|
|
Lợi nhuận khác
|
25,957,825
|
9,304,803
|
48,899,001
|
2,657,873
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,865,169
|
2,099,800
|
646,726
|
891,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,087,747
|
1,614,245
|
499,271
|
-5,177,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,087,747
|
1,614,245
|
499,271
|
-5,177,951
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,568,699,455
|
1,693,155,773
|
1,558,208,999
|
1,510,510,946
|
|
Tổng tài sản
|
1,684,703,515
|
1,805,248,808
|
1,664,619,137
|
1,606,167,252
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,087,986,196
|
1,209,359,144
|
1,120,630,908
|
1,080,745,270
|
|
Tổng nợ
|
1,184,295,029
|
1,303,226,077
|
1,162,210,177
|
1,108,936,243
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
500,408,486
|
502,022,731
|
502,408,960
|
497,231,009
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
3.47 |
14.46 |
5.82 |
n/a |
|
|
16.37 |
29.91 |
17.82 |
16.31 |
|
|
n/a |
n/a |
6.31 |
n/a |
|
|
4.11 |
6.67 |
6.35 |
n/a |
|
|
21.18 |
48.36 |
29.86 |
n/a |
|
|
9.03 |
25.31 |
4.11 |
n/a |
|
|
9.03 |
25.31 |
4.11 |
-0.05 |
|
|
80.6 |
86.21 |
78.75 |
69.04 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.