MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

TPH

 Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại T.P Hà Nội (HNX)

CTCP In Sách giáo khoa tại TP Hà Nội - HAPCO - TPH
Công ty Cổ phần In Sách Giáo khoa Hòa Phát, tiền thân là Xí nghiệp In Sách Giáo khoa Hòa Phát thuộc Nhà xuất bản Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo được thành lập từ tháng 4/1996. Công ty chính thức chuyển thành CTCP từ ngày 12/01/2004. Ngành nghề kinh doanh: In sách giao khoa, sách khác, báo, tạp chí, tập san, nhãn, biểu, sản phẩm bao bì và các giấy tờ quản lý kinh tế xã hội; Sản xuất và kinh doanh các loại văn phòng phẩm;...
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
14.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/09/2020: Phát hành cho CBCNV 80,000
- 20/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    31.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.03
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1
  • KLCP đang niêm yết:
    2,095,985
  • KLCP đang lưu hành:
    2,095,985
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,600,067 13,783,372 6,753,428 10,408,568
Giá vốn hàng bán 7,834,065 10,919,781 5,492,826 8,644,403
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,766,002 2,863,591 1,260,602 1,764,165
Lợi nhuận tài chính 17,796 107,295 82,911 67,500
Lợi nhuận khác 7,620 141,998 32,182 631,922
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,090,605 722,211
Lợi nhuận sau thuế 858,991 558,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 858,991 558,969
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,576,565 22,878,945 21,187,894 18,276,414
Tổng tài sản 53,035,129 53,716,521 51,408,149 50,996,890
Nợ ngắn hạn 27,547,422 29,002,850 26,694,478 25,724,251
Tổng nợ 27,597,422 29,052,850 26,744,478 25,774,251
Vốn chủ sở hữu 25,437,707 24,663,670 24,663,670 25,222,639
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.83 0.85 0.75 0.66
11.59 12.14 12.13 12.02
11.57 12.35 16.13 22.73
3.74 3.47 3.32 2.73
6.74 6.44 6.21 5.52
27.31 27.18 23.64 3.43
27.31 27.18 23.64 18.87
44.53 46.17 46.65 50.59
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040601 %1.25 %1.5 %1.75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401020302 %2.5 %3 %3.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240510150 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/23Q3/23Q4/23Q1/2406121814 %16 %18 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020406048 %51 %54 %57 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.