MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

VE1

 Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 - VE1>
Công ty cổ phần xây dựng điện VNECO1 tiền thân là Công ty xây lắp điện 3.1 được thành lập ngày 06/12/2004. Ngày 04/09/2008, Công ty đã niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã VE1. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình lưới điện, trạm biến áp, công trình nguồn điện; xây dựng công trình công nghiệp dân dụng, giao thông thủy lợi...; khai thác kinh doanh cát đá sỏi...
Vào diện bị kiểm soát từ 3.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
3.40
  0 (0%)
Khối lượng
18,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.7
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    3.4
  • Giá thấp nhất
    3.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    23.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2017: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    9.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.55
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,440
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,931,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.17
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 697,492 102,681 3,900,000
Giá vốn hàng bán 683,542 255,545 675,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,950 -152,864 3,225,000
Lợi nhuận tài chính -123,020 246,660 405,935 159,998
Lợi nhuận khác -51,282 -64,818
Tổng lợi nhuận trước thuế -365,438 -1,407,273 -300,226 2,824,846
Lợi nhuận sau thuế -365,438 -1,407,273 -300,226 2,824,846
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -365,438 -1,407,273 -300,226 2,824,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,515,530 24,117,239 23,803,238 28,022,360
Tổng tài sản 27,609,593 26,111,222 25,774,570 29,245,360
Nợ ngắn hạn 1,527,194 1,436,096 1,599,966 2,245,909
Tổng nợ 1,527,194 1,436,096 1,599,966 2,245,909
Vốn chủ sở hữu 26,082,399 24,675,126 24,174,604 26,999,451
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2402448-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2402448-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/243-4048-1500 %-1000 %-500 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-3036-200 %-100 %0 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401224363.2 %4.8 %6.4 %8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.