MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

VGP

 Công ty Cổ phần Cảng Rau quả (HNX)

Công ty Cổ phần Cảng Rau quả - VGP
Không phải là cảng có quy mô lớn, nhưng Cảng Rau Quả là một trong những cảng hoạt động có hiệu quả của TP. Hồ Chí Minh. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần luôn đạt trên 25%. So với gần 40 cảng biển thuộc Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, Cảng Rau Quả xếp hạng 25. Đạt được điều này là nỗ lực không nhỏ của tập thể nhân viên Công ty.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
32.00
  0.4 (1.27%)
Khối lượng
14,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.6
  • Giá trần
    34.7
  • Giá sàn
    28.5
  • Giá mở cửa
    31.6
  • Giá cao nhất
    32.5
  • Giá thấp nhất
    31.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/02/1900
Với Khối lượng (cp):3,885,020
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):58.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,201,608
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.74
  •        P/E :
    11.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.00
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,473
  • KLCP đang niêm yết:
    8,214,692
  • KLCP đang lưu hành:
    7,825,922
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    250.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,682,259,029 2,733,769,209 2,284,065,894 3,880,043,052
Giá vốn hàng bán 1,666,103,865 2,730,768,405 2,272,287,494 3,873,353,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,155,164 3,000,804 11,778,399 6,689,537
Lợi nhuận tài chính -13,809,467 5,023,819 -8,986,982 7,387,621
Lợi nhuận khác 71,311 3,411,282 193,433 68,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 440,609 8,802,412 508,182 11,452,132
Lợi nhuận sau thuế 352,488 7,041,930 406,546 9,080,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 352,488 7,041,930 406,546 9,080,106
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,847,795,415 4,301,930,890 4,345,996,078 4,756,778,063
Tổng tài sản 4,879,014,574 4,333,258,386 4,376,915,652 4,787,306,102
Nợ ngắn hạn 4,653,783,900 4,103,511,819 4,151,241,065 4,552,551,409
Tổng nợ 4,653,783,900 4,103,511,819 4,151,241,065 4,552,551,409
Vốn chủ sở hữu 225,230,674 229,746,567 225,674,587 234,754,693
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.87 2 2.17 2.2
20.78 21.73 23.8 28.41
26.32 11.5 13.27 14.09
0.21 0.43 0.39 0.27
4 8.79 8.68 7.74
1.26 0.89 0.56 0.14
1.26 0.89 0.56 0.18
94.83 95.13 95.56 96.54
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %0.08 %0.16 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %0.1 %0.2 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k94.5 %95 %95.5 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.