MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLA

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn  Lang - VLA>
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang được thành lập theo Quyết định số 1338/QĐ-TCNS ngày 15 tháng 11 năm 2007 của Nhà xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất phần mềm quản lý trong các lĩnh vực: kế toán, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự...; xây dựng hệ thống website về thông tin quảng cáo; buôn bán máy tính, dịch vụ bảo trì hệ thống...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,080,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 06/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.15
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430
  • KLCP đang niêm yết:
    3,995,996
  • KLCP đang lưu hành:
    3,995,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,905,911 5,597,336 4,459,455 1,089,942
Giá vốn hàng bán 1,870,189 1,352,192 1,481,897 182,345
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,035,722 4,245,144 2,977,558 907,597
Lợi nhuận tài chính 202,171 1,023,433 761,476 574,700
Lợi nhuận khác 2,890,574 -2,148 -5,447 -255
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,072,120 225,197 70,041 310,267
Lợi nhuận sau thuế 6,863,156 177,901 52,681 245,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,863,156 177,901 52,681 245,122
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,847,959 41,759,376 41,668,922 41,339,613
Tổng tài sản 50,093,872 46,062,387 45,842,077 45,571,541
Nợ ngắn hạn 6,029,970 1,814,563 1,541,573 1,025,915
Tổng nợ 6,029,970 1,814,563 1,541,573 1,025,915
Vốn chủ sở hữu 44,063,903 44,247,823 44,300,504 44,545,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.