Thông tin giao dịch
ITC
Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà tiền thân là Doanh nghiệp nhà nước Đầu tư - Kinh doanh nhà thuộc Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn được cổ phần hóa theo Quyết định số 23/2000/QĐ-TTg ngày 18/02/2000 của Thủ tướng Chính phủ. Ngày 29/11/2000 Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty và chính thức đi vào hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần vào tháng 01/2001
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
10.75
-0.15 (-1.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.9
-
Giá trần
11.65
-
Giá sàn
10.15
-
Giá mở cửa
10.8
-
Giá cao nhất
10.9
-
Giá thấp nhất
10.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,028,896
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
188,310,976
|
135,246,810
|
136,304,761
|
134,718,465
|
|
Giá vốn hàng bán
|
116,288,596
|
86,853,307
|
93,147,509
|
96,199,113
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
71,848,932
|
48,811,320
|
44,025,518
|
38,456,588
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-19,579,057
|
-17,768,756
|
-19,745,655
|
-18,548,856
|
|
Lợi nhuận khác
|
44,247,358
|
1,252,084
|
4,950,292
|
8,091,957
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
74,844,214
|
16,320,742
|
13,497,786
|
11,895,627
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54,834,853
|
10,912,504
|
8,778,340
|
6,118,497
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,624,848
|
9,424,281
|
10,125,802
|
7,225,442
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,249,821,305
|
2,185,928,774
|
2,130,851,491
|
2,192,925,575
|
|
Tổng tài sản
|
4,177,312,326
|
4,106,560,556
|
4,024,663,485
|
4,063,615,853
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,489,705,742
|
1,377,646,086
|
1,402,395,798
|
1,389,786,363
|
|
Tổng nợ
|
1,881,931,695
|
1,792,291,748
|
1,705,831,833
|
1,737,951,753
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,295,380,631
|
2,314,268,808
|
2,318,831,652
|
2,325,664,100
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.