MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KBC

 Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP - KBC
Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) được thành lập ngày 27 tháng 3 năm 2002, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 4 năm 2003 với chức năng ban đầu là đầu tư, xây dựng và kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu đô thị - Thương mại – Khu công nghiệp – Dịch vụ đa năng. Ngày 18-12-2007 đánh dấu bước ngoặt lịch sử của Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc, 88.000.000 cổ phiếu của Công ty CP Phát triển đô thị Kinh Bắc niêm yết tại TT giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã cổ phiếu: KBC
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
27.85
  -0.4 (-1.42%)
Khối lượng
3,255,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.25
  • Giá trần
    30.2
  • Giá sàn
    26.3
  • Giá mở cửa
    28.25
  • Giá cao nhất
    28.3
  • Giá thấp nhất
    27.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    9,200
  • GT Mua
    0.26 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/12/2007
Với Khối lượng (cp):88,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):162.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 199,124,330
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/04/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    89.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.88
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,090,580
  • KLCP đang niêm yết:
    767,604,759
  • KLCP đang lưu hành:
    767,604,759
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,377.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,093,927,323 152,333,632 891,725,408 950,373,546
Giá vốn hàng bán 606,336,342 78,427,422 427,079,951 590,716,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 487,590,981 73,906,210 464,645,457 359,656,730
Lợi nhuận tài chính -1,659,125 13,679,209 53,921,071 30,991,311
Lợi nhuận khác 15,672,784 -2,941,327 33,707,700 -3,194,551
Tổng lợi nhuận trước thuế 260,209,513 -36,423,292 381,676,104 250,265,315
Lợi nhuận sau thuế 149,892,199 -76,733,870 267,942,614 201,476,686
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 74,799,159 -85,698,000 237,012,688 196,199,119
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,291,313,705 30,806,515,153 32,230,757,191 33,683,473,692
Tổng tài sản 33,420,458,557 39,337,399,823 40,903,918,932 42,345,022,475
Nợ ngắn hạn 6,579,364,942 6,606,427,472 6,773,943,234 7,244,924,245
Tổng nợ 13,226,262,190 19,193,260,989 20,491,837,484 21,726,887,770
Vốn chủ sở hữu 20,194,196,367 20,144,138,834 20,412,081,449 20,618,134,706
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.