MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Shanghai

4.58

3371.79

0.14 %

SZSE Component B

-27.48

8252.5

-0.33 %

FTSE MIB

-370.2

38891.34

-0.94 %

PSI

-55.69

6780.2

-0.81 %

VinFast

0.14

3.45

4.23 %

WIG20

-7.12

2751.13

-0.26 %

BIST 100

76.46

9121.1

0.85 %

AEX-Index

-6.75

914.2

-0.73 %

ALL ORDINARIES

-0.8

8157.9

-0.01 %

Austrian Traded Index in EUR

29.56

4292.92

0.69 %

S&P/ASX 200

5.7

7936.9

0.07 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1005.11

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.08

453.24

0.02 %

S&P BSE SENSEX

619.55

77984.38

0.8 %

Cboe UK 100

-2.47

862.57

-0.29 %

Budapest Stock Index

575.87

90546.32

0.64 %

IBOVESPA

-570.53

131773.42

-0.43 %

Dow Jones

223.12

41986.52

0.53 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-99.33

8005.38

-1.23 %

FTSE 100

-18.87

8627.94

-0.22 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-251.91

22823.85

-1.09 %

S&P 500

35.95

5666.68

0.64 %

S&P/TSX Composite index

-31.09

24970.68

-0.12 %

HANG SENG INDEX

155.98

23905.56

0.66 %

IBEX 35...

-120.3

13309.3

-0.9 %

NASDAQ

271.28

17787.19

1.55 %

IDX COMPOSITE

-81.02

6161.22

-1.3 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-2.68

1503.82

-0.18 %

KOSPI

-0.69

2635.74

-0.03 %

KOSPI 200

-0.04

353.68

-0.01 %

S&P/BMV IPC

-498.2

52658.24

-0.94 %

Euronext 100 Index

-6.28

1589.14

-0.39 %

Nikkei 225

-174.45

37667.23

-0.46 %

NIFTY 50

186.2

23674.15

0.79 %

NYSE (DJ)

-80.59

19456.68

-0.41 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

14.67

12128.21

0.12 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

3.41

2629.36

0.13 %

Russell 2000

-0.85

2056.94

-0.04 %

SET_SET Index

2.88

1190.48

0.24 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

10.18

2477.14

0.41 %

S&P 500 VIX

-245.53

13590.54

-1.77 %

STI Index

1.79

3940.37

0.05 %

ESTX 50 PR.EUR

-36.7

5404.9

-0.67 %

TA-125

12.17

2469.84

0.5 %

Tadawul All Shares Index

54.68

11766.35

0.47 %

TSEC weighted index

-210.88

22137.5

-0.94 %

CBOE Volatility Index

-0.26

18.87

-1.36 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-30.66

5114.84

-0.6 %

Thông tin giao dịch

BMP (HoSE)

Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh

Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 02-01-2025 của HSX

Nhựa Bình Minh là doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hàng đầu và có uy tín tại Việt Nam về các sản phẩm ống nhựa và phụ tùng ống nhựa các loại phục vụ cho ngành cấp thoát nước, bưu chính viễn thông, điện lực, xây dựng công nghiệp và dân dụng.

i

Báo lỗi

Gửi

BMP

DU-LIEU

120.00
-0.80
-0.66 %
Đang đóng cửa
Cập nhật: 07:45, thứ hai, 24/03/2025
Khối lượng
63,000
Created with Highstock 6.0.130. 126. 0113. 0120. 013. 0210. 0217. 0224. 023. 0310. 0317. 0324. …24. 031151201251301351400500k1 000k

Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh

Đơn vị: 10,000 cổ phiếu

Giá tham chiếu

120.80

Giá trần

129.20

Giá sàn

112.40

Giá mở cửa

120.90

Giá cao nhất

120.90

Giá thấp nhất

119.60

NN Mua

Khối lượng

4,190

Giá trị

0.50

NN Bán

Khối lượng

8,472

Giá trị

1.02

Room còn lại

17.65 (%)

P/E

9.91

Giá trị sổ sách/ cp (nghìn đồng)

33,003.51

P/B

3.64

Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)

9,823.31

KLGD khớp lệnh TB 10 phiên

157,480

KLCP đang niêm yết

81,860,938

KLCP lưu hành

81,860,938

(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Đơn vị: Giá (nghìn đồng) | Giá trị (tỷ đồng) | Khối lượng (cổ phiếu)

Lịch trả cổ tức & tăng vốn

12/11/2024

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 57.4%

16/05/2024

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 61%

19/11/2023

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 65%

18/05/2023

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 53%

25/10/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%

10/05/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%

13/01/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%

16/05/2021

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.8%

03/02/2021

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

06/10/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.4%

16/07/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

04/05/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

03/12/2019

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

03/06/2019

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%

10/05/2018

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%

13/11/2017

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%

12/06/2017

Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

29/12/2016

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

18/05/2016

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%

22/12/2015

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%

18/05/2015

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%

09/11/2014

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

14/05/2014

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

11/11/2013

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

18/06/2013

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

10/11/2010

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

07/04/2009

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền

Ngày hiển thị là ngày phát hành

Ban lãnh đạo
Ông Sakchai Patiparnpreechavud
Chủ tịch HĐQT
Ông Chaowalit Treejak
Phó Chủ tịch HĐQT
Ông Poramate Larnroongroj
Thành viên HĐQT
Ông Nguyễn Hoàng Ngân
Thành viên HĐQT
Bà Nguyễn Thị Minh Giang
Thành viên HĐQT độc lập
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Created with Highstock 6.0.1117.5120122.512510/0311/0312/0313/0316/0317/0318/0319/0320/0324/03cafef.vn
Ngày Giá viewAll viewAll Thay đổi Khối lượng (Cp) Giá trị (VND)
24/03 120 -0.8(-0.66%) 63,000 7.56
20/03 120.8 1.3(1.09%) 201,700 24.38
19/03 119.5 0(0%) 61,200 7.31
18/03 119.5 -0.7(-0.58%) 139,200 16.61
17/03 120.2 1.2(1.01%) 98,100 11.78
16/03 119 0(0%) 125,400 14.88
13/03 119 -1.3(-1.08%) 343,000 40.85
12/03 120.3 -2.3(-1.88%) 212,400 25.73
11/03 122.6 -1.7(-1.37%) 124,700 15.33
10/03 124.3 2.2(1.8%) 206,100 25.3
Danh hiệu, Giải thưởng
2024
VÌ TƯƠNG LAI XANH
DOANH NGHIỆP VÌ CỘNG ĐỒNG
TOP 100 DOANH NGHIỆP BỀN VỮNG TẠI VIỆT NAM
DOANH NGHIỆP XANH
TOP 20 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN TỐT NHẤT
TOP 100 NƠI LÀ VIỆC TỐT NHẤT VIỆT NAM 2024
NƠI LÀM VIỆC TỐT NHẤT CHÂU Á 2024
HÀNG VIỆT NAM CHẤT LƯỢNG CAO
TOP 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
TOP 50 CÔNG TY NIÊM YẾT TỐT NHẤT VIỆT NAM 2024
TOP 25 THƯƠNG HIỆU DẪN ĐẦU
THƯƠNG HIỆU VÀNG
BẰNG KHEN TỪ UBND TP.HCM
DOANH NGHIỆP TP.HCM TIÊU BIỂU
2023
Doanh nghiệp Xanh TP. HCM
TOP 50 Công Ty Niêm Yết Tốt Nhất Năm
TOP 25 Thương Hiệu Dẫn Đầu tại Việt Nam

Sản phẩm & Dự án

Ống và Phụ tùng Ống HDPE
Ống và Phụ tùng Ống HDPE
Ống và Phụ tùng Ống PVC-U
Ống và Phụ tùng Ống PVC-U
Ống và Phụ tùng Ống HDPE Gân thành đôi
Ống và Phụ tùng Ống HDPE Gân thành đôi
Ống và Phụ tùng Ống PP-R
Ống và Phụ tùng Ống PP-R
Tin tức
Trả cổ tức & Tăng vốn
Ông Chaowalit Treejak đã có thư từ nhiệm chức danh Thành viên HĐQT kiiêm Tổng Giám đốc vì lý do sức khỏe.
13/03/2025 05:01

Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền

Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024

  • Doanh thu
    5,540 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,290 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,030 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiên tăng vốn lên
    N/A
Cơ cấu sở hữu
Công ty con & liên kết
Created with Highstock 6.0.1(BMP)Biểu đồ cơ cấu sở hữuNước ngoàiNước ngoàiKhácKhácKWE Beteilgungen AG: 11.02%KWE Beteilgungen AG: 11.02%The Nawaplastic Industries (Saraburi) Co., Ltd: 54.99%The Nawaplastic Industries (Saraburi) Co., Ltd: 54.99%Khác: 33.99%Khác: 33.99%cafef.vn
Kết quả kinh doanh
Tài nguyên - Nguồn vốn
Chỉ số tài chính
Kỳ thời gian
Theo quý
Theo năm
Lũy kế 6 tháng
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồngBiểu đồ Doanh thu bán hàng và CCDV Theo quýBấm vào mỗi chỉ tiêu để xem biểu đồ tương ứng3-20224-20221-20232-20233-20234-20231-20242-20243-20244-20240500100015002000cafef.vn
Chỉ tiêu Q1-2024 Q2-2024 Q3-2024 Q4-2024 Tăng trưởng
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,017.99 tỷ 1,167.49 tỷ 1,422.52 tỷ 1,070.62 tỷ
Giá vốn hàng bán 577.8 tỷ 647.6 tỷ 800.81 tỷ 600.84 tỷ
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 425.06 tỷ 505.6 tỷ 606.02 tỷ 451.95 tỷ
Lợi nhuận tài chính -9.15 tỷ -15.6 tỷ -51.41 tỷ -7.47 tỷ
Lợi nhuận khác 0.75 tỷ 1.12 tỷ 7.71 tỷ 2.01 tỷ
Tổng lợi nhuận trước thuế 237.41 tỷ 350.41 tỷ 362.01 tỷ 290.7 tỷ
Lợi nhuận sau thuế 189.88 tỷ 280.3 tỷ 289.63 tỷ 230.96 tỷ
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 189.88 tỷ 280.3 tỷ 289.63 tỷ 230.96 tỷ

Tin tức nội bộ

Ảnh và Video

Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Magic Slideshow™ trial. Get full version here.

Mã liên quan

Cùng ngành
EPS
P/E
Mã CK Sàn Giá viewAll viewAll Thay đổi EPS PE
ALV Upcom 8.2 +0.3 (+0.3%) 0.07

118.98

BMJ Upcom 10 +0.2 (+0.2%) 0.47

21.41

CGV Upcom 3.7 +0.2 (+0.2%) N/A

CVT HSX 27.5 0 (0%) 2.67

10.28

DAG Upcom 1.4 0 (0%) N/A

N/A

DCT Upcom 0.6 0 (0%) N/A

N/A

DHA HSX 39.35 +0.05 (+0.05%) 5.55

7.09

DIC Upcom 1.1 0 (0%) N/A

N/A

DNP HNX 19.7 +0.4 (+0.4%) 0.47

41.90

DPC Upcom 9.6 0 (0%) N/A

N/A

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
  • HTML slideshow powered by Magic Toolbox
    mgctlbxN$MT mgctlbxV$3.2.12 mgctlbxL$