|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
817,139,968
|
433,549,410
|
553,434,528
|
683,802,593
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,229,980
|
4,030,884
|
10,392,078
|
9,494,707
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,099,599
|
1,281,451
|
2,347,138
|
5,399,716
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,091,879
|
1,022,244
|
1,733,970
|
4,726,694
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
765,579,314
|
859,257,363
|
680,914,342
|
664,268,598
|
|