MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

DHM

 Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (HOSE)

CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu - DHM
Công ty cổ phần thương mại & khai thác khoáng sản Dương Hiếu tiền thân là Công ty TNHH TM Dương Hiếu được thành lập ngày 30/06/2003 với hoạt động chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng ( vật liệu chịu lửa, thiết bị điện, thiết bị cơ khí ....). Giấy CNĐKKD:Số 4600341471 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 30/6/2003; đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 10/02/2012, chuyển đổi loại hình từ Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu thành Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
7.45
  0.07 (0.95%)
Khối lượng
13,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.38
  • Giá trần
    7.89
  • Giá sàn
    6.87
  • Giá mở cửa
    7.32
  • Giá cao nhất
    7.49
  • Giá thấp nhất
    7.32
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.72%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    47.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.28
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,990
  • KLCP đang niêm yết:
    34,535,699
  • KLCP đang lưu hành:
    34,535,699
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    257.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 977,041,722 1,094,874,111 537,415,647 817,139,968
Giá vốn hàng bán 964,457,164 1,091,237,475 533,295,579 810,909,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,584,558 3,636,636 3,862,709 6,229,980
Lợi nhuận tài chính -6,986,551 -819,155 -1,568,813 151,110
Lợi nhuận khác -317 -45,730 -54,893 136,669
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,444,153 1,007,696 277,501 -1,099,599
Lợi nhuận sau thuế 2,755,259 806,220 222,001 -1,091,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,755,259 806,220 222,001 -1,091,879
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 857,780,537 761,598,247 563,530,787 765,579,314
Tổng tài sản 1,064,323,649 969,032,861 827,440,422 979,413,706
Nợ ngắn hạn 708,097,027 613,000,020 471,331,240 624,396,402
Tổng nợ 709,097,027 613,000,020 471,331,240 624,396,402
Vốn chủ sở hữu 355,226,621 356,032,841 356,109,182 355,017,303
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.13 -2.53 2.16 0.19
11.4 8.85 11 11.23
29.15 -3.74 5.56 42.11
0.82 -15.31 12.63 0.64
1.31 -28.57 19.61 1.7
4.48 3.39 3.02 0.22
4.48 3.39 3.02 1.13
37.13 46.42 35.61 62.2
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-0.15 %0 %0.15 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k0.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k56 %60 %64 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.