Thông tin giao dịch
DHM
Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (HOSE)
Công ty cổ phần thương mại & khai thác khoáng sản Dương Hiếu tiền thân là Công ty TNHH TM Dương Hiếu được thành lập ngày 30/06/2003 với hoạt động chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng ( vật liệu chịu lửa, thiết bị điện, thiết bị cơ khí ....). Giấy CNĐKKD:Số 4600341471 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 30/6/2003; đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 10/02/2012, chuyển đổi loại hình từ Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu thành Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
7.45
0.07 (0.95%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.38
-
Giá trần
7.89
-
Giá sàn
6.87
-
Giá mở cửa
7.32
-
Giá cao nhất
7.49
-
Giá thấp nhất
7.32
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
977,041,722
|
1,094,874,111
|
537,415,647
|
817,139,968
|
|
Giá vốn hàng bán
|
964,457,164
|
1,091,237,475
|
533,295,579
|
810,909,401
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,584,558
|
3,636,636
|
3,862,709
|
6,229,980
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,986,551
|
-819,155
|
-1,568,813
|
151,110
|
|
Lợi nhuận khác
|
-317
|
-45,730
|
-54,893
|
136,669
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,444,153
|
1,007,696
|
277,501
|
-1,099,599
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,755,259
|
806,220
|
222,001
|
-1,091,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,755,259
|
806,220
|
222,001
|
-1,091,879
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
857,780,537
|
761,598,247
|
563,530,787
|
765,579,314
|
|
Tổng tài sản
|
1,064,323,649
|
969,032,861
|
827,440,422
|
979,413,706
|
|
Nợ ngắn hạn
|
708,097,027
|
613,000,020
|
471,331,240
|
624,396,402
|
|
Tổng nợ
|
709,097,027
|
613,000,020
|
471,331,240
|
624,396,402
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
355,226,621
|
356,032,841
|
356,109,182
|
355,017,303
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.13 |
-2.53 |
2.16 |
0.19 |
|
|
11.4 |
8.85 |
11 |
11.23 |
|
|
29.15 |
-3.74 |
5.56 |
42.11 |
|
|
0.82 |
-15.31 |
12.63 |
0.64 |
|
|
1.31 |
-28.57 |
19.61 |
1.7 |
|
|
4.48 |
3.39 |
3.02 |
0.22 |
|
|
4.48 |
3.39 |
3.02 |
1.13 |
|
|
37.13 |
46.42 |
35.61 |
62.2 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.