Thông tin giao dịch
DXS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (HOSE)
Dat Xanh Services đơn vị nắm giữ mảng dịch vụ bất động sản của Tập đoàn Đất Xanh. Quản trị xuyên suốt hoạt động của hệ thống các công ty BĐS từ Bắc chí Nam: Đất Xanh Miền Bắc, Đất Xanh Miền Trung, Đất Xanh Miền Nam, Đất Xanh Miền Đông, Đất Xanh Miền Tây, Đất Xanh Nam Trung Bộ, Đất Xanh Đông Nam Bộ, Nam Bộ Invest, Dat Xanh Premium, Dat Xanh Plus, Dat Xanh Services – International,… cùng hàng chục công ty thành viên trực thuộc các công ty con các vùng miền trên toàn quốc.
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
7.23
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.23
-
Giá trần
7.73
-
Giá sàn
6.73
-
Giá mở cửa
7.21
-
Giá cao nhất
7.28
-
Giá thấp nhất
7.19
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
29.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/07/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 358,201,208 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 29.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
358,201,208
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
534,187,293
|
702,464,284
|
581,705,944
|
729,110,028
|
|
Giá vốn hàng bán
|
305,742,516
|
411,160,944
|
313,993,515
|
187,619,941
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
228,444,777
|
291,303,340
|
267,712,429
|
369,631,139
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-25,094,624
|
-20,649,276
|
-14,523,480
|
-1,867,766
|
|
Lợi nhuận khác
|
-749,664
|
4,168,520
|
-6,521,798
|
-5,314,085
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
71,497,762
|
94,647,218
|
73,994,011
|
99,287,812
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
53,570,871
|
76,375,091
|
52,863,165
|
69,735,023
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,210,940
|
38,039,816
|
34,947,962
|
36,417,658
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,572,800,926
|
14,603,178,374
|
14,783,410,171
|
14,370,815,861
|
|
Tổng tài sản
|
15,381,071,841
|
15,333,817,628
|
15,503,830,422
|
15,163,643,620
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,707,716,624
|
6,722,519,374
|
6,851,737,077
|
6,332,740,079
|
|
Tổng nợ
|
7,224,556,705
|
7,109,715,286
|
7,227,697,310
|
6,842,765,952
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,156,515,136
|
8,224,102,341
|
8,276,133,112
|
8,320,877,668
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.