MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DXS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh - DXS>
Dat Xanh Services đơn vị nắm giữ mảng dịch vụ bất động sản của Tập đoàn Đất Xanh. Quản trị xuyên suốt hoạt động của hệ thống các công ty BĐS từ Bắc chí Nam: Đất Xanh Miền Bắc, Đất Xanh Miền Trung, Đất Xanh Miền Nam, Đất Xanh Miền Đông, Đất Xanh Miền Tây, Đất Xanh Nam Trung Bộ, Đất Xanh Đông Nam Bộ, Nam Bộ Invest, Dat Xanh Premium, Dat Xanh Plus, Dat Xanh Services – International,… cùng hàng chục công ty thành viên trực thuộc các công ty con các vùng miền trên toàn quốc.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/07/2021
Với Khối lượng (cp):358,201,208
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):29.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 358,201,208
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26.7%
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.65
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.03
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,610,670
  • KLCP đang niêm yết:
    579,103,124
  • KLCP đang lưu hành:
    574,103,124
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 729,110,028 512,463,893 1,229,358,528 864,110,796
Giá vốn hàng bán 187,619,941 282,876,261 643,929,355 412,780,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 369,631,139 229,587,632 585,429,173 451,330,361
Lợi nhuận tài chính -1,867,766 -17,446,146 -15,243,787 -20,008,619
Lợi nhuận khác -5,314,085 -1,175,985 42,338,987 -413,294
Tổng lợi nhuận trước thuế 99,287,812 56,750,806 381,592,135 144,345,769
Lợi nhuận sau thuế 69,735,023 43,257,050 319,373,797 98,644,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,417,658 40,057,066 217,834,821 77,627,463
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 14,370,815,861 14,625,359,385 14,897,436,025 16,270,632,588
Tổng tài sản 15,163,643,620 15,419,684,764 15,653,701,006 16,958,454,996
Nợ ngắn hạn 6,332,740,079 6,656,815,886 6,144,700,759 7,290,215,758
Tổng nợ 6,842,765,952 7,059,433,737 6,979,173,168 8,299,094,395
Vốn chủ sở hữu 8,320,877,668 8,360,251,027 8,674,527,838 8,659,360,601
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.