MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GAS

 Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)

Logo Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP - GAS>
Ý tưởng về một ngành công nghiệp khí đã được hình thành từ đầu những năm 90 khi sản lượng khí đồng hành mỏ Bạch Hổ, nếu không đưa vào bờ để sử dụng sẽ phải đốt bỏ ngoài khơi. Do đó, ngày 20/09/1990, PV GAS được thành lập trên cơ sở Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt và với chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là thu gom, nhập khẩu, vận chuyển, tàng trữ, chế biến, phân phối, kinh doanh khí và các sản phẩm khí.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,895,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 13/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 22/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Phát hành cho CBCNV 18,950,000
- 01/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.01
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.92
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    923,100
  • KLCP đang niêm yết:
    2,412,949,756
  • KLCP đang lưu hành:
    2,412,953,106
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,960,846,410 25,675,428,575 30,103,972,384 35,711,043,234
Giá vốn hàng bán 20,900,958,213 21,585,918,203 25,126,468,379 31,587,801,013
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,044,159,123 4,089,510,371 4,953,952,866 4,102,333,887
Lợi nhuận tài chính 278,803,724 239,502,100 301,093,110 310,776,696
Lợi nhuận khác -10,761,996 17,288,199 2,858,370 -3,078,415
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,558,297,020 3,428,885,486 5,981,602,521 3,205,974,288
Lợi nhuận sau thuế 2,052,338,999 2,762,782,490 4,808,599,035 2,612,819,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,044,102,438 2,756,531,237 4,747,605,079 2,549,118,934
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,295,844,201 57,719,064,985 64,857,286,429 70,160,798,119
Tổng tài sản 81,893,564,504 82,020,779,539 88,634,139,111 93,864,613,350
Nợ ngắn hạn 14,581,511,126 11,874,835,774 14,439,813,603 22,059,820,732
Tổng nợ 20,322,569,238 17,693,590,949 19,860,792,028 27,487,308,377
Vốn chủ sở hữu 61,570,995,266 64,327,188,590 68,773,347,083 66,377,304,973
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.