|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
640,627,076
|
660,567,859
|
667,647,647
|
697,157,041
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
406,257,597
|
409,388,107
|
411,745,722
|
401,311,200
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
144,716,661
|
221,687,948
|
218,710,421
|
169,216,871
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
90,861,041
|
155,410,607
|
149,543,744
|
105,764,016
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,944,291,382
|
1,915,939,132
|
2,548,316,780
|
2,453,628,458
|
|