|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
71,065,724,665
|
67,890,171,340
|
77,083,481,943
|
83,655,313,290
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,603,965,367
|
3,711,902,415
|
5,134,734,181
|
4,499,156,198
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
760,182,310
|
358,383,652
|
1,637,975,909
|
807,127,310
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
545,471,387
|
133,414,810
|
1,283,730,540
|
610,701,186
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
60,085,476,980
|
58,986,937,922
|
66,274,987,488
|
65,161,869,398
|
|