MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

TVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng Khoán Thiên Việt - TVS
Được thành lập theo Luật Chứng khoán và những quy định có liên quan về chứng khoán, giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. TVS có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. Vốn pháp định: 430 tỷ đồng.Ngày giao dịch đầu tiên tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Thành phố Hà Nội: 05-02-2007. Ngày giao dịch đầu tiên tại Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh: 09-02-2007
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
20.10
  0.1 (0.5%)
Khối lượng
56,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    21.4
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    20.1
  • Giá thấp nhất
    19.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/03/2024: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 15/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.8%
- 04/01/2023: Phát hành cho CBCNV 2,100,000
- 11/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.4%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.48%
- 30/08/2019: Phát hành cho CBCNV 1,700,000
- 17/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 1,429,000
- 24/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 02/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    12.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.98
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    118,220
  • KLCP đang niêm yết:
    166,995,274
  • KLCP đang lưu hành:
    166,995,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,356.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 371,994,081 325,364,026 162,300,349 287,760,736
Lợi nhuận tài chính -169,763,201 -147,364,021 -43,796,920 -42,374,295
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 131,228,779 22,540,442 43,671,693 131,883,470
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 101,725,216 26,159,138 35,620,262 105,308,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 101,479,893 26,203,126 35,620,262 104,778,091
Lợi nhuận khác 927,046 -220,245 -146,854 -912,985
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,553,181,993 6,268,675,562 6,327,315,358 6,787,522,628
Tổng tài sản 14,731,060,291 6,448,667,635 6,507,441,346 7,385,483,841
Nợ ngắn hạn 12,357,267,651 4,253,745,783 4,454,381,351 5,032,135,356
Tổng nợ 12,571,254,019 4,268,158,312 4,473,606,655 5,051,314,728
Vốn chủ sở hữu 2,159,806,271 2,180,509,323 2,033,834,691 2,334,169,113
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
2.29 1.4 2.66 313379530.91
13.76 12.23 13.32 12.3
5.85 10 5.47 n/a
5.24 3.69 5.95 1.86
16.09 11.25 17.79 12.23
36.38 32.2 45.44 18.86
36.38 32.2 45.44 n/a
61.2 67.18 66.55 84.81
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %3 %6 %9 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.