Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,211,200,976
|
28,218,233,269
|
33,323,141,734
|
33,136,430,370
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,774,386,309
|
8,314,233,091
|
9,751,226,133
|
11,956,562,018
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,416,340,533
|
12,247,996,736
|
10,836,622,077
|
15,852,724,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
884,697,241
|
10,783,838,435
|
7,866,075,403
|
11,536,820,216
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
255,295,710,734
|
249,057,927,727
|
302,730,495,164
|
287,465,943,046
|
|