MỚI NHẤT!
Shanghai
-2.54
3341.08
-0.08 %
SZSE Component B
50.06
8099.99
0.62 %
FTSE MIB
-65.51
40145.13
-0.16 %
MOEX Russia Index
25.15
2636.02
0.96 %
PSI
-37.22
7361.14
-0.5 %
RTS Index
VinFast
-0.06
3.6
-1.64 %
BIST 100
-37.71
9175.87
-0.41 %
AEX-Index
-4.5
924.46
-0.48 %
ALL ORDINARIES
-4.9
8624.9
-0.06 %
Austrian Traded Index in EUR
1.09
4437.69
0.02 %
S&P/ASX 200
-8.8
8396.9
-0.1 %
OMX Baltic Industrial Goods and
-281
81312.33
-0.34 %
S&P BSE SENSEX
Cboe UK 100
-5.42
869.94
-0.62 %
IBOVESPA
-481.78
139059.45
-0.35 %
Dow Jones
-255.22
42106.41
-0.6 %
CAC 40
-35.97
7789.45
-0.46 %
FTSE 100
-45.22
8731.84
-0.52 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
-185.81
24065.18
-0.77 %
S&P 500
-36.04
5889.5
-0.61 %
S&P/TSX Composite index
6.98
26285.87
0.03 %
HANG SENG INDEX
-126.87
23258.31
-0.54 %
IBEX 35...
-88.5
14111.2
NASDAQ
-134.31
19103.41
-0.7 %
IDX COMPOSITE
-50.23
7173.28
FTSE Bursa Malaysia KLCI
-6.66
1523.48
-0.44 %
KOSPI
20.76
2669.62
0.78 %
KOSPI 200
3.09
356.15
0.88 %
S&P/BMV IPC
146.85
58649.27
0.25 %
Euronext 100 Index
-5.29
1585.89
-0.33 %
Nikkei 225
-350.89
37743.9
-0.92 %
NIFTY 50
-87.25
24757.15
NYSE (DJ)
-152.33
19677.56
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-211.15
12381.1
-1.68 %
Russell 2000
-22.18
2067.73
-1.06 %
SET_SET Index
-7.64
1161.65
-0.65 %
STI Index
2.91
3911.96
0.07 %
ESTX 50 PR.EUR
-33.31
5379.9
TA-125
10.16
2710.41
0.38 %
Tadawul All Shares Index
107.25
11050.75
0.98 %
TSEC weighted index
-102.12
21437.03
-0.47 %
CBOE Volatility Index
0.09
19.3
0.47 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
-19.08
5210.21
-0.36 %
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Bùi Hồng Hạnh
Đỗ Thế Cao
Lưu Quế Minh
Phí Xuân Trường
Trịnh Quốc Khánh
Vũ Thị Minh Hoài
Trần Huệ Nga
Nguyễn Ngọc Bích Ly
Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T
Bùi Xuân Trung
Công ty cổ phần Đầu tư F.I.T
1
2
3
4
5
6
Ông Nguyễn Văn Sang