MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MML

 Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)

Công ty Cổ phần Masan MEATLife - MML
Masan MEATLife (MML) là doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam áp dụng nền tảng 3F “từ trang trại đến bàn ăn” với chuỗi giá trị tích hợp, nhằm cung cấp các sản phẩm thịt có thương hiệu, đảm bảo vệ sinh, truy xuất được nguồn gốc và giá cả hợp lý.
Cập nhật:
14:15 T2, 19/05/2025
27.90
  -1.3 (-4.45%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.2
  • Giá trần
    33.5
  • Giá sàn
    24.9
  • Giá mở cửa
    29000
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -32,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 324,327,447
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2024: Phát hành cho CBCNV 1,634,646
- 19/02/2024: Phát hành cho CBCNV 285,007
- 24/08/2022: Phát hành cho CBCNV 144,493
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 49%
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 273,600
- 09/10/2020: Phát hành cho CBCNV 2,387,400
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    49.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.72
  •        P/B:
    2.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,360
  • KLCP đang niêm yết:
    328,766,893
  • KLCP đang lưu hành:
    329,052,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,180.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,799,292,581 1,946,306,792 2,341,799,282 2,135,983,795
Giá vốn hàng bán 1,362,732,794 1,417,901,303 1,588,016,306 1,498,503,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 427,728,575 517,821,350 615,936,747 571,275,998
Lợi nhuận tài chính -38,715,111 -33,769,265 -36,172,247 54,538,543
Lợi nhuận khác -1,523,983 14,033,531 -600,707 107,482
Tổng lợi nhuận trước thuế -34,803,708 25,477,078 76,472,659 115,775,284
Lợi nhuận sau thuế -32,313,131 19,532,284 85,291,352 115,653,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -30,977,206 2,013,055 98,771,769 116,439,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,736,522,561 2,854,195,971 1,752,930,370 1,900,062,368
Tổng tài sản 12,529,135,878 12,371,011,899 11,228,504,873 11,218,430,609
Nợ ngắn hạn 4,268,085,272 4,301,337,501 3,245,113,653 3,379,847,250
Tổng nợ 8,189,291,722 8,011,635,459 6,759,367,390 6,633,639,608
Vốn chủ sở hữu 4,339,844,156 4,359,376,440 4,469,137,482 4,584,791,001
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.36 0.81 4.07 -1.18
23.2 25.9 17.59 15.27
183.33 62.59 18.92 -27.97
0.78 1.47 11.21 -3.03
1.53 3.11 23.14 -7.58
16.42 16.9 12.19 -5.48
16.42 16.9 12.19 14.96
48.86 52.87 51.55 60.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-400004k8k-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k21 %24 %27 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505k10k15k55 %60 %65 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.